Conspiracy là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kən.ˈspɪr.ə.si/
Hoa Kỳ
[kən.ˈspɪr.ə.si]

Danh từSửa đổi

conspiracy  /kən.ˈspɪr.ə.si/

  1. Âm mưu. to be in the conspiracy   tham gia cuộc âm mưu

Thành ngữSửa đổi

  • conspiracy of silence: Sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi [không nói đến chuyện gì].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề