DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2020-2021
TT | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Cấp khen thưởng | Ghi chú |
1 | Kiều Doãn Minh | 12A14 | Khuyến Khích | Địa lí | Thành phố | |
2 | Nguyễn Thị Yến | 12A9 | Khuyến Khích | Địa lí | Thành phố | |
3 | Nguyễn Bích Ngọc | 12A12 | Ba | Hóa học | Thành phố | |
4 | Nguyễn Phương Thảo | 12A8 | Nhất | Hóa học | Thành phố | |
5 | Phùng Thị Tuyết Mai | 12A9 | Ba | Ngữ văn | Thành phố | |
6 | Phan Thị Bích Dung | 12A12 | Ba | Sinh học | Thành phố | |
7 | Vũ Thị Linh | 12A12 | Ba | Sinh học | Thành phố | |
8 | Vũ Thị Kim Thoa | 12A11 | Khuyến Khích | Tiếng Anh | Thành phố | |
9 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 12A12 | Khuyến Khích | Tiếng Anh | Thành phố | |
10 | Đặng Thị Thanh Mai | 12A8 | Khuyến Khích | Tin học | Thành phố | |
11 | Đặng Thị Thanh Trúc | 12A8 | Khuyến Khích | Tin học | Thành phố | |
12 | Đặng Trung Đô | 12A12 | Ba | Toán | Thành phố | |
13 | Nguyễn Thanh Loan | 12A12 | Nhì | Toán | Thành phố | |
14 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12A12 | Ba | Vật lí | Thành phố | |
15 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 12A8 | Ba | Vật lí | Thành phố | |
16 | Đặng Trung Công | 12A7 | Vàng | Vovinam | Thành Phố | Song Luyện 3 Nam THPT |
17 | Nguyễn Duy Đăng Dương | 11A1 | Vàng | Vovinam | Thành Phố | Song Luyện 3 Nam THPT |
18 | Đặng Trung Công | 12A7 | Vàng | Vovinam | Thành Phố | Tự Vệ Nữ THPT |
19 | Vũ Thị Phương Châm | 12A14 | Vàng | Vovinam | Thành Phố | Tự Vệ Nữ THPT |
20 | Nguyễn Minh Tước | 11A13 | Vàng | Karatedo | Thành Phố | Kumite CN Nam 50 Kg THPT |
21 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 11A3 | Vàng | Karatedo | Thành Phố | Kumite CN Nữ > 60 Kg THPT |
22 | Đỗ Minh Quý | 12A14 | Bạc | Taekwondo | Thành Phố | Đối Kháng CN 48Kg Nam THPT |
23 | Nguyễn Việt Oanh | 11A8 | Huy chương Đồng | Vovinam | Thành Phố | Long Hổ Quyền Nữ THPT- Sở Nhập Sai 11A5 |
24 | Nguyễn Thị Hoa | 11A3 | Huy chương Đồng | Vovinam | Thành Phố | Song Luyện 3 Nữ THPT |
25 | Nguyễn Thùy Dương | 12A14 | Huy chương Đồng | Vovinam | Thành Phố | Song Luyện 3 Nữ THPT |
26 | Trần Thị Khánh Tâm | 10A12 | Huy chương Đồng | Điền Kinh | Thành Phố | 400M Nữ THPT |
27 | Nguyễn Thành Nam | 12A11 | Huy chương Đồng | Taekwondo | Thành Phố | Đối Kháng CN 51Kg Nam THPT |
28 | Nguyễn Minh Tước | 11A13 | Huy chương Đồng | Taekwondo | Thành Phố | Đối Kháng CN 55Kg Nam THPT |
29 | Vũ Thùy Linh | 11A5 | Huy chương Đồng | Taekwondo | Thành Phố | Đối Kháng CN 55Kg Nữ THPT |
30 | Vũ Thị Phương Châm | 12A14 | Huy chương Đồng | Karatedo | Thành Phố | Kumite CN Nữ 50 Kg THPT |
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2019-2020
TT | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Cấp khen thưởng | Ghi chú |
1 | Đỗ Minh Quý | 11A14 | Huy chương Đồng | TAEKWONDO | Thành phố | |
2 | Vũ Thị Phương Châm | 11A14 | Huy chương Đồng | TAEKWONDO | Thành phố | |
3 | Tạ Phương Thảo | 11A11 | Huy chương Đồng | TAEKWONDO | Thành phố | |
4 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 10A3 | Huy chương Vàng | KARATEDO | Thành phố | |
5 | Nguyễn Hữu Tùng Dương | 10A5 | Huy chương Bạc | KARATEDO | Thành phố | |
6 | Vũ Thị Phương Châm | 11A14 | Huy chương Đồng | KARATEDO | Thành phố | |
7 | Tạ Phương Thảo | 11A11 | Huy chương Đồng | KARATEDO | Thành phố | |
8 | Nguyễn Phương Anh | 11A1 | Huy chương Đồng | KARATEDO | Thành phố | |
9 | Vũ Thị Phương Châm | 11A14 | Huy chương Bạc | VOVINAM | Thành phố | |
10 | Đặng Trung Công | 11A7 | Huy chương Đồng | VOVINAM | Thành phố | |
11 | Nguyễn Thùy Dương | 11A14 | Huy chương Đồng | VOVINAM | Thành phố | |
12 | Nguyễn Việt Oanh | 10A8 | Huy chương Bạc | VOVINAM | Thành phố | |
13 | Cấn Thị Yến Nhi | 12A8 | Nhì | Hóa học | Thành phố | |
14 | Nguyễn Huy Tùng | 12A8 | Nhì | Hóa học | Thành phố | |
15 | Phan Thị Thu Trang | 12A5 | Nhì | Ngữ văn | Thành phố | |
16 | Phan Thị Thu Trang | 12A5 | Khuyến khích | Ngữ văn | Quốc gia | |
17 | Đặng Tám Hoàng | 12A8 | Khuyến khích | Địa lý | Thành phố | |
18 | Nguyễn Duy Hưng | 12A6 | Khuyến khích | Tiếng Anh | Thành phố | |
19 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 12A12 | Khuyến khích | Lịch sử | Thành phố | |
20 | Nguyễn Thị Thu Trang | 12A13 | Khuyến khích | Sinh học | Thành phố | |
21 | Phan Ngọc Diệp | 12A8 | Khuyến khích | Toán | Thành phố | |
22 | Phùng Trung Kiên | 12A12 | Khuyến khích | Vật lý | Thành phố | |
23 | Chu Văn Minh | 12A7 | Ba | Sinh học | Thành phố | |
24 | Đặng Thị Thanh Mai | 11A8 | Ba | Tin học | Thành phố | |
25 | Đặng Thị Thanh Trúc | 11A8 | Ba | Tin học | Thành phố | |
26 | Nguyễn Hương Ly | 12A8 | Ba | Ngữ văn | Thành phố | |
27 | Nguyễn Quốc Việt | 12A12 | Ba | Vật lý | Thành phố | |
28 | Nguyễn Thị Kim Chuyền | 12A7 | Ba | Lịch sử | Thành phố | |
29 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 11A12 | Ba | Tiếng Anh | Thành phố | |
30 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 12A8 | Ba | Toán | Thành phố |
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2018-2019
TT | Họ và tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Cấp khen thưởng | Ghi chú |
1 | Chu Huy Thái | 12A12 | Nhì | Hóa học | Thành phố | |
2 | Đỗ Thị Thịnh | 12A12 | Ba | Sinh học | Thành phố | |
3 | Nguyễn Tuấn Tú | 12A13 | Khuyến khích | Địa lí | Thành phố | |
4 | Đỗ Phương Ly | 12A8 | Khuyến khích | Tiếng anh | Thành phố | |
5 | Nguyễn Ngọc Anh | 12A12 | Khuyến khích | Toán | Thành phố | |
6 | Nguyễn Văn Trường | 12A8 | Khuyến khích | Vật lí | Thành phố | |
7 | Nguyễn Gia Lộc | 12A12 | Khuyến khích | Vật lí | Thành phố | |
8 | Phí Văn Minh | 12A12 | Khuyến khích | Hóa học | Thành phố | |
9 | Nguyễn Hồng Nhung | 12A12 | Khuyến khích | Văn | Thành phố | |
10 | Vũ Thị Phương Châm | 10a14 | Huy chương Vàng | VoViNam [tự vệ nữ] | Thành phố | |
Huy chương Đồng | VoViNam [đối kháng] | Thành phố | ||||
Huy chương Đồng | Taekwondo [đối kháng] | Thành phố | ||||
11 | Đặng Trung Công | 10a7 | Huy chương Vàng | VoViNam [tự vệ nữ] | Thành phố | |
Huy chương Vàng | VoViNam [Ngũ Môn Quyền] | Thành phố | ||||
Huy chương Đồng | VoViNam [đối kháng] | Thành phố |
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2017-2018
TT | Họ vàG tên | Lớp | Đạt giải | Môn | Cấp khen thưởng | Ghi chú |
1 | Cấn Quang Huy | 12A12 | Nhì | Toán | Thành Phố | |
2 | Nguyễn Văn Trung | 12A8 | Ba | Toán | Thành Phố | |
3 | Nguyễn Thị Anh Vui | 12A12 | Nhì | Vật lý | Thành Phố | |
4 | Nguyễn Long Quyền | 12A8 | Khuyến khích | Vật lý | Thành Phố | |
5 | Nguyễn Đình Hiếu | 12A12 | Ba | Sinh học | Thành Phố | |
6 | Nguyễn Thị Hoa Mỹ | 12A12 | Khuyến khích | Sinh học | Thành Phố | |
7 | Ngô Đình Ngọc Quang | 11A8 | Khuyến khích | Tin học | Thành Phố | |
8 | Phan Thị Ngọc Ánh | 12A5 | Nhì | Ngữ văn | Thành Phố |