Danh sách lớp 10 trường THPT Trương Định Tiền Giang

53. Tỉnh Tiền Giang

-

Mã Tỉnh

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

53

001

THPT Cái Bè

Khu 3, Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè

2NT

53

002

THPT Phạm Thành Trung

Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè

2NT

53

003

THPT Thiên Hộ Dương

Xã Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè

2NT

53

004

THPT Huỳnh Văn Sâm

Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè

2NT

53

005

THPT Lê Thanh Hiền

Ấp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè

2NT

53

006

THPT Đốc Binh Kiều

Phường 4, TX. Cai Lậy

2

53

007

THPT Lưu Tấn Phát

Xã Tam Bình, H. Cai Lậy

2NT

53

008

THPT Mỹ Phước Tây

Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy

2

53

009

THPT Tứ Kiệt

Phường 4, TX. Cai Lậy

2

53

010

THPT Tân Hiệp

Ấp Cá Thị trấn Tân Hiệp, H. Châu Thành

2NT

53

011

THPT Vĩnh Kim

Ấp Thới, xã Đông Hoà, H. Châu Thành

2NT

53

012

THPT Dưỡng Điềm

Xã Dưỡng Điềm, H. Châu Thành

2NT

53

013

THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa

Thị trấn Tân Hiệp, H.Châu Thành

2NT

53

014

THPT Rạch Gầm-Xoài Mút

Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành

2NT

53

015

THPT Nguyễn Đình Chiểu

8 Bis, Hùng Vương, Phường 1, TP. Mỹ Tho

2

53

016

THPT Chuyên TG

Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho

2

53

017

THPT Trần Hưng Đạo

Số 199, Trần Hưng Đạo Phường 6, TP Mỹ Tho

2

53

018

THPT Âp Bắc

Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG

2

53

019

THPT Chợ Gạo

Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo

2NT

53

020

THPT Thủ Khoa Huân

Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo

2NT

53

021

THPT Trần Văn Hoài

Ô 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo

2NT

53

022

THPT Vĩnh Bình

Xã Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây

2NT

53

023

THPT Long Bình

Xã Long Bình, H Gò Công Tây

2NT

53

024

THPT Nguyễn Văn Thìn

Thị trấn Vĩnh Bình, H Gò Công Tây

2NT

53

025

THPT Trương Định

10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công

2

53

026

THPT Gò Công

Phường 5, TX Gò Công

2

53

027

THPT Nguyễn Văn Côn

Thị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông

2NT

53

028

THPT Gò Công Đông

Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông

2NT

53

029

THPT Tân Phước

Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước

2NT

53

030

THPT Nguyễn Văn Tiếp

Số 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành,
huyện Tân Phước

2NT

53

031

THPT Phan Việt Thống

Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy

2NT

53

032

THPT Bình Đông

Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công

1

53

033

THPT Bình Phục Nhứt

Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo

2NT

53

034

THCS&THPT Phú Thạnh

Huyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh,
H. Tân Phú Đông

1

53

035

THPT Phước Thạnh

Xã Phước Thạnh, TP. Mỹ Tho

2

53

036

THCS&THPT Ngô Văn Nhạc

Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè

2NT

53

037

Năng Khiếu Thể dục Thể Thao

Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT

2

53

038

Trung tâm GDTX Mỹ Tho

121 Phan Thanh Giản, Phường 2, TP. Mỹ Tho

2

53

039

Trung tâm GDTX HN Châu Thành

Âp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa,
H. Châu Thành

2NT

53

040

Trung tâm GDTX HN Chợ Gạo

Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo

2NT

53

041

Trung tâm GDTX HN Gò Công Tây

Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì,
H. Gò Công Tây

2NT

53

042

Trung tâm GDTX HN Gò Công Đông

Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3,
thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông

2NT

53

043

Trung tâm GDTX HN Tân Phước

Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước

2NT

53

044

Trường Văn hóa II- Bộ Công An

Số 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho

2

53

045

Trường CĐ Nghề Tiền Giang

11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho

2

53

046

Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang

Số 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho

2

53

047

Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè

Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè

2NT

53

048

Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy

Phường 5, TX. Cai Lậy

2

53

049

Trường TC Nghề Khu vực Gò Công

26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4,
thị xã Gò Công

2

53

050

Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy

Khu 1, Phường 1, TX. Cai Lậy

2

53

051

Trường TC Bách Khoa Gò Công

Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công

2

53

052

Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ

Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho

2

53

053

THPT Lê Văn Phẩm

Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy

2

53

054

THCS&THPT Tân Thới

Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới, H. Tân Phú Đông

1

53

900

Quân nhân, Công an tại ngũ_53

3

53

901

Học ở nước ngoài_53

3

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề