Decor tiếng Trung là gì

Một số từ ngữ trang trí nội thất bằng Tiếng Trung

Ngày đăng: 22/10/2013 - Lượt xem: 4710

Một số từ ngữ trang trí nội thất


装修器材 Đồ nội thấtZhuāngxiū qìcái
壁纸 Giấy dán tườngBìzhǐ
墙贴 Đề can dán tườngQiáng tiē
踢脚线 Len chân tườngTī jiǎo xiàn
法兰 Mặt bíchFǎ lán
挂镜线 Khung treo tườngGuà jìng xiàn
壁炉 Lò sưởiBìlú
脚手架 Giàn giáoJiǎoshǒujià
三通 Ba chạcSān tōng
管帽 CapsGuǎn mào
弯头 Nắp ốngWān tóu
建材配件 Phụ kiện xây dựngJiàncái pèijiàn
护墙板 Ván ốp tườngHù qiáng bǎn
地板瓷砖 Gạch lát sànDìbǎn cízhuān
抛光砖 Gạch bóng kiếngPāoguāng zhuān
防滑耐磨砖 Gạch chống trơn trượt, chống mài mònFánghuá nài mó zhuān

Tham gia lớphọc tiếng trung giao tiếp cấp tốcngay hôm nay
古典瓷砖 Gạch cổ điểnGǔdiǎn cízhuān
釉面砖 Gạch menYòu miànzhuān
玻化砖 Gạch kínhBō huà zhuān
现代派瓷砖 Gạch trường phái hiện đạiXiàndài pài cízhuān
实木地板 Sàn gỗ đặcShímù dìbǎn
塑料地板 Sàn nhựaSùliào dìbǎn
橡胶地板 Sàn cao suXiàngjiāo dìbǎn
竹地板 Sàn treZhú dìbǎn
柚木地板 Sàn gỗ tếchYòumù dìbǎn
橡木地板 Sàn gỗ cao suXiàngmù dìbǎn

PHẠM DƯƠNG CHÂU -địa chỉ học tiếng trung ở hà nộiViệt - Trung
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội

Chủ Đề