Giảm tuổi thọ Tiếng Anh là gì

tuổi thọ Tiếng Anh là gì?

VItuổi thọTừ điển Việt - Anh

[tuổi thọ]
life-span; longevity; expectation of life

Từ điển Kỹ thuật [VN]

duration
  • đường cong tuổi thọ: duration curve
  • tuổi thọ trung bình: average duration of life
  • tuổi thọ trung bình: average duration of file
  • fatigue life
    life service
    service [able] life
    shelf life
    useful life
  • tuổi thọ có ích: useful life
  • working life
  • tuổi thọ làm việc: working life
  • tuổi thọ sử dụng: working life
  • bản thống kê tuổi thọ trung bình
    life table
    bảng tuổi thọ
    life table
    bộ kéo dài tuổi thọ ắcqui thích nghi
    Adaptive Battery Life Extender [ABLE]
    bộ pin tuổi thọ lâu
    long-life battery
    độ kỳ vọng tuổi thọ
    life expectancy
    giới hạn tuổi thọ
    age limit
    hệ số tuổi thọ
    durability factor
    kiểm tra tuổi thọ
    accelerated test
    kiểm tra tuổi thọ
    life test
    mức tuổi thọ
    degree of durability
    phép thử tuổi thọ
    life test
    quy trình kiểm tra tuổi thọ
    accelerated testing
    sự giảm tuổi thọ [của máy]
    loss of life
    sự kiểm tra tuổi thọ
    life test
    sự thí nghiệm tuổi thọ
    long-duration test
    sự thí nghiệm tuổi thọ
    long-run test
    sự thử tuổi thọ
    life test
    sự thử tuổi thọ của dao
    tool life testing
    thống kê tuổi thọ
    vital statistics
    thử tuổi thọ
    life test
    tuổi thọ [công trình]
    service life
    tuổi thọ [công trình] trung bình
    mean service life
    tuổi thọ [dự kiến]
    life expectancy
    tuổi thọ [kỹ thuật]
    length of life
    tuổi thọ [thiết bị]
    service life
    tuổi thọ bê tông
    concrete durability
    tuổi thọ bể chứa nước
    life of reservoir
    tuổi thọ cơ học
    mechanical life

    Từ điển Việt - Việttuổi thọ
    - d. 1 Thời gian sống được của một người, một sinh vật. Tuổi thọ trung bình của con người ngày càng nâng cao. 2 Thời gian sử dụng được của một sản phẩm, thường được tính từ lúc bắt đầu sử dụng cho đến lúc hư hỏng không thể dùng được nữa. Kéo dài tuổi thọ của máy. Tuổi thọ của một công trình xây dựng.

    Chủ Đề