Từ điển Anh - Việt
attempt[ə'tempt]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ [ attempt to do something / at doing something ] sự cố gắng, sự thửThey made no attempt to break out of jail /at breaking out of jail Họ không hề tìm cách vượt ngụcTo fail in one's attempt Thử làm nhưng thất bại [ attempt at something ] vật do ai tạo ra khi cố thực hiện cái gìMy first attempt at a chocolate cake tasted horrible Cái bánh sôcôla của tôi làm thử làm đầu nếm thật khủng khiếp [ attempt on something ] nỗ lực nhằm hoàn thiện hơn hoặc chấm dứt cái gì; sự tấn côngAn attempt on somebody's prerogatives Sự phạm đến đặc quyền của aiThe latest attempt on the world land speed record Nỗ lực nhằm đạt kỷ lục thế giới vếtôc độ trên đường bộ được thực hiện gần đây nhấtAn attempt was made on the President's life Đã có kẻ mưu sát Tổng thốngngoại động từ cố gắng làm cái gì; thử làm cái gìTo attempt a hard task Cố gắng làm một việc khó khănThe prisoners of war attempted a jailbreak , but failed Các tù binh toan vượt ngục, nhưng đã thất bạiTo attempt the impossible Cố làm một việc không thể làm đượcAll candidates must attempt Questions 1 -5 Tất cả các thí sinh đều phải làm thử các câu hỏi 1 - 5He was charged with attempted robbery Anh ta bị kết tội mưu toan cướp củaShe will attempt to beat the world record Cô ấy sẽ cố gắng phá kỷ lục thế giới cố gắng vượt qua [quả núi...]; cố gắng đánh chiếm [đồn lính....]To attempt a fortress Cố chiếm cho được một pháo đàiTo attempt a mountain peak Thử vượt qua một ngọn núi