STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
软件 ruăn jiàn
|
phần mềm/ software
|
2
|
音响 yīn xiăng
|
loa/ speakers
|
3
|
话筒 huà tŏng
|
micro/ microphone
|
4
|
AC适配器 AC shì pèi qì
|
bộ đổi nguồn/ AC adapter
|
5
|
碟 dié
|
đĩa/ dish
|
6
|
打印机 dă yìn jī
|
máy in/ printer
|
7
|
按钮 àn niǔ
|
nút/ button
|
8
|
传真 chuán zhēn
|
fax
|
9
|
扫描仪 săo miáo yí
|
máy quét, máy scan/ scanner
|
10
|
移动硬盘 - yí dòng yìng pán
|
ổ cứng gắn ngoài/ external hard drive
|
11
|
U盘 U pán
|
Ổ đĩa USB/ USB drive
|
12
|
USB接口 USB jiē kǒu
|
giao diện USB/ USB Interfaces
|
13
|
笔记本 bǐ jì běn
|
máy tính xách tay/ laptop
|
14
|
触摸板 chù mō băn
|
bàn di chuột/ touchpad
|
15
|
桌面 zhuō miàn
|
máy tính để bàn/ desktop
|
16
|
主页 zhŭ yè
|
trang chủ/ homepage
|
17
|
菜单栏 cài dān lán
|
Thanh menu/ menu bar
|
18
|
链接 liàn jiē
|
liên kết/ link
|
19
|
网址 wăng zhĭ
|
địa chỉ internet, URL/ internet address
|
20
|
地址 dì zhĭ
|
địa chỉ/ address
|
21
|
书签 shū qiān
|
dấu trang/ bookmark
|
22
|
关键字 guān jiàn zì
|
từ khóa/ keyword
|
23
|
像素 xiàng sù
|
pixel
|
24
|
收藏夹shōu cáng jiā
|
đánh dấu/ bookmark
|
25
|
备份 bèi fèn
|
sao lưu/ backup
|
26
|
图片 tú piàn
|
ảnh/ image
|
27
|
视频 shì pín
|
video
|
28
|
硬件 yìng jiàn
|
phần cứng/ hardware
|
29
|
电脑 diàn năo
|
máy tính/ computer
|
30
|
屏幕 píng mù
|
bàn phím/ screen
|
31
|
键盘 jiàn pán
|
bàn phím/ keyboard
|
32
|
键 jiàn
|
phím [trên bàn phím]/ key [on a keyboard]
|
33
|
台式机 tái shì jī
|
máy tính để bàn/ desktop computer
|
34
|
鼠标 shŭ biāo
|
chuột/ mouse
|
35
|
显示器 xiǎn shì qì
|
màn hình/ monitor
|
36
|
CPU
|
CPU
|
37
|
设计 shè jì
|
thiết kế/ design
|
38
|
电脑 - diànnǎo
|
máy tính/ computer
|
39
|
因特网 - yīntèwǎng
|
internet
|
40
|
程序 - chéngxù
|
chương trình/ program
|
41
|
视窗- shìchuāng
|
Windows
|
42
|
苹果[电脑]-píngguǒ [diànnǎo]
|
Mac
|
43
|
苹果[公司]- píngguǒ [gōngsī]
|
Apple
|
44
|
微软[公司]- wēiruǎn [gōngsī]
|
Microsoft
|
45
|
谷歌 - gǔgē
|
Google
|
46
|
文件 - wénjiàn
|
tệp, tập tin/ file
|
47
|
复制 - fùzhì
|
sao chép/ copy
|
48
|
保存 - bǎocún
|
lưu/ save
|
49
|
删除 - shānchú
|
xóa/ delete
|
50
|
打开 - dǎkāi
|
bật, mở/ open, turn on
|
51
|
关闭 - guānbì
|
đóng/ close
|
52
|
点击 - diǎnjī
|
nhấp/click
|
53
|
双击 - shuāngjī
|
nhấp đúp/ double-click
|
54
|
关掉 - guān diào
|
tắt/ turn off
|
55
|
插入 - chārù
|
cắm vào/ plug in
|
56
|
图片- túpiàn
|
hình ảnh/ image
|
57
|
视频 - shìpín
|
video
|
58
|
链接 - liànjiē
|
kết nối/ connect
|
59
|
网络 - wǎngluò
|
mạng/ network
|
60
|
无线 - wúxiàn
|
không dây/ wireless
|
61
|
电子邮件 - diànzǐ yóujiàn
|
email
|
62
|
邮箱 - yóuxiāng
|
hộp thư đến/ inbox
|
63
|
文件 wén jiàn
|
tài liệu/ document
|
64
|
垃圾邮件 lā jī yóu jiàn
|
thư rác/ spam
|
65
|
接入 jiē rù
|
truy cập/ access
|
66
|
附件 fù jiàn
|
đính kèm/ attachment
|
67
|
病毒 bìng dú
|
virus
|
68
|
浏览器 - liúlǎn qì
|
trình duyệt/ browser
|
69
|
发邮件 - fā yóujiàn
|
gửi email/ send an email
|
70
|
回复 - huífù
|
trả lời/ reply
|
71
|
转发 - Zhuǎnfā
|
Chuyển tiếp/ forward
|
72
|
聊天- liáotiān
|
Trò chuyện/ chat
|
73
|
硬盘 - yìngpán
|
ổ cứng/ hard disk
|
74
|
鼠标 - shǔbiāo
|
chuột/ mouse
|
75
|
电脑死机 - Diànnǎo sǐjī
|
sự cố/ crash
|
76
|
图标- túbiāo
|
icon
|
77
|
幻灯片- huàndēng piàn
|
trình chiếu/ slideshow
|
78
|
怀了 - Huáile
|
chia, hỏng/ broken
|
79
|
调制解调器- tiáo zhì jiĕ diàoqì
|
Modem
|
80
|
耳机 - ěr jī
|
Tai nghe/ Earphone
|
81
|
附件 - fù jiàn
|
Tệp đính kèm/ Attachment
|
82
|
邮件 - yóu jiàn
|
Một email/ An email
|
83
|
发邮件 - fā yóu jiàn
|
Để gửi email/ To send an email
|
84
|
评论 - píng lùn
|
Nhận xét/ Comment
|
85
|
注册 - zhù cè
|
Đăng ký/ Register
|
86
|
登录 - dēng lù
|
Đăng nhập/ Log in, sign in
|
87
|
下载 - xià zăi
|
Tải xuống/ Download
|
88
|
上传 - shàng chuán
|
Tải lên/ Upload
|
89
|
数据库 - shù jù kù
|
Cơ sở dữ liệu/ Database
|
90
|
剪贴 - jiăn tiē băn
|
Clipboard
|
91
|
社交网络 shè jiāo wăng luò
|
Mạng xã hội/ social network
|
92
|
电子商务 diàn zĭ shāng wù
|
Thương mại điện tử/ e-commerce
|
93
|
博客 bó kè
|
blog
|
94
|
网页 wăng yè
|
trang web/ webpage
|
95
|
聊天室 liáo tiān shì
|
phòng chat/ chartroom
|
96
|
电脑游戏 diàn năo yóu xì
|
trò chơi điện tử/ computer game
|
97
|
电玩 diàn wán
|
Trò chơi điện tử/ video game
|
98
|
网游(网络游戏) wǎng yóu[[wǎngluò yóuxì]
|
Trò chơi trực tuyến/ internet game
|
99
|
网购(网上购物) wǎng gòu[wǎngshàng gòuwù]
|
mua sắm trực tuyến/ internet shopping
|
100
|
黑客 hēi kè
|
tin tặc/ hacker
|