Ý nghĩa của từ khóa: desires
English | Vietnamese |
desires
|
ham muốn ; khao khát hướng ; khao khát sẽ ; mong muốn ; mong muốn được ; mong ; muốn thứ ; muốn ; những ham muốn ; ta cần ; thèm khát ; thường ; và bỏ qua những mong muốn ; yêu cầu ; ước ao ; ước mong ;
|
desires
|
ham muốn ; ham ; khao khát hướng ; khao khát sẽ ; mong muốn ; mong muốn được ; mong ; muốn thầm ; muốn thứ ; muốn ; những ham muốn ; những khát ; ta cần ; thèm khát ; thường ; yêu cầu ; ước ao ; ước mong ;
|
English | Vietnamese |
desirability
|
* danh từ
- sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao |
desirable
|
* tính từ
- đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao - [thông tục] khêu gợi [dục vọng] |
desirableness
|
* danh từ
- sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao |
desire
|
* danh từ
- sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao =to express a desire to do something+ tỏ lòng mong muốn làm việc gì =to statisfy a desire+ thoả mãn một sự mơ ước - vật mong muốn, vật ao ước - dục vọng - lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh =to do something at the desire somebody+ làm việc gì theo lời yêu cầu của ai * ngoại động từ - thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước =to desire something+ ao ước cái gì =to desire to do something+ mong muốn làm việc gì - đề nghị, yêu cầu; ra lệnh =to desire somebody to do something+ yêu cầu ai làm việc gì |
desirous
|
* tính từ
- thèm muốn; ước ao, khát khao, mơ ước =to be desirous of doing something+ khát khao làm việc gì |
desirably
|
* phó từ
- đáng mong muốn, đáng khao khát - khêu gợi |
desirer
|
- xem desire
|
desirously
|
- xem desirous
|
desirousness
|
- xem desirous
|
desired
|
- muốn có đòi hỏi
|