Touch base nghĩa là gì

13. To inform: thông báo

Ví dụ: This is to inform that [Đây là thông báo về]

14. To let sb know: để cho ai đó biết

Ví dụ: Can you let me know the price of? [Bạn có thể cho tôi biết giá của]

15. To need: cần

Ví dụ: I need those figures on my desk before tomorrows meeting. [Tôi cần những số liệu đó trên bàn làm việc trước cuộc họp ngày mai].

16. To postpone: trì hoãn

Ví dụ: Im afraid weve had to postpone the conference. [Tôi e là chúng ta phải trì hoãn cuộc hội nghị].

17. To put off: trì hoãn

Ví dụ: Sorry, but were afraid that we have to put off the meeting till next week. [Xin lỗi, nhưng chúng ta phải hoãn cuộc họp đến tuần sau].

18. To receive: nhận

Ví dụ: Weve just received the invoice [Chúng tôi vừa nhận được hóa đơn]

19. To regret: tiếc

Ví dụ: We regret to inform you that [Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng]

20. To reply: trả lời

Ví dụ: I am writing to reply to your enquiry about [Tôi viết thư này để trả lời câu hỏi của bạn về]

21. To send: gửi

Ví dụ: We are sending you the handbook as an attachment. [Chúng tôi gửi cho bạn cuốn cẩm nang dưới dạng file đính kèm].

22. To sort out: chọn ra, sắp xếp

Ví dụ: Can you sort out all the best candidates for those positions? [Bạn có thể chọn ra các ứng viên tốt nhất cho những vị trí này không?]

23. To touch base [with sb]: liên hệ lại với ai đó

Ví dụ: Just wanted to touch base with you before the meeting. [Chỉ muốn liên hệ lại với bạn trước cuộc gặp].

24. To update: cập nhật

Ví dụ: It's about time we updated your software. [Đã đến lúc chúng tôi cập nhật phần mềm của bạn].

Quay lại

Chủ Đề