DESPITE / IN SPITE OF & ALTHOUGH/ THOUGH/ EVEN THOUGH
[CỤM TỪ & MỆNH ĐỀ CHỈ SỰ TƯƠNG PHẢN]
I. Despite/ In spite of
- Despite/In spite of được sử dụng thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong cùng một câu.
- Chúng ta sử dùng despite/ in spite of trước một danh từ, một cụm danh từ hoặc V-ing.
Ví dụ: Despite the low wage, he agreed to take the job. [noun/ noun phrase]
[Mặc dù lương thấp, anh ấy đã đồng ý làm công việc này.]
In spite of being offered a low wage, he took the job. [-ing form]
[Mặc dù được đề nghị mức lương thấp, anh ấy vẫn nhận công việc này.]
II. Although/ Though/ Even though
- Although/ Though/ Even though được sử dụng thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong cùng một câu.
- Chúng ta sử dùng although/ though/ even though trước một mệnh đề.
Ví dụ: Although he was offered a low wage, he took the job.
[Mặc dù được đề nghị mức lương thấp, anh ấy vẫn nhận công việc này.]
Even though the wage was low, he agreed to take the job.
[Mặc dù lương thấp, anh ấy đã đồng ý làm công việc này.]