Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2022 - DUT điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng [DUT]
1 | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp | PFIEV | DGNLHCM | 811 | ||
2 | Kỹ thuật môi trường | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | DGNLHCM | 648 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | DGNLHCM | 712 | |
4 | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNLHCM | 820 | |
5 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | DGNLHCM | 657 | |
6 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201A | DGNLHCM | 779 | Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược |
7 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | DGNLHCM | 734 | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 951 | Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp | |
9 | Cơ khí hàng không | Kỹ thuật cơ khí | 7520103B | DGNLHCM | 762 | |
10 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | DGNLHCM | 907 | |
11 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 7510701 | DGNLHCM | 729 | |
12 | Tin học xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | 7580201A | DGNLHCM | 671 | |
13 | Điện tử viễn thông | Điện tử viễn thông | 7905206 | DGNLHCM | 700 | Chương trình Tiên tiến Việt-Mỹ |
14 | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | 7905216 | DGNLHCM | 779 | Chương trình Tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT | |
15 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | DGNLHCM | 866 | |
16 | Kinh tế xây dựng | Kinh tế xây dựng | 7580301 | DGNLHCM | 723 | |
17 | Kỹ thuật nhiệt | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | DGNLHCM | 693 | 693 |
18 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | DGNLHCM | 694 | |
19 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | DGNLHCM | 606 | |
20 | Công nghệ chế tạo máy | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | DGNLHCM | 707 | |
21 | Quản lý công nghiệp | Quản lý công nghiệp | 7510601 | DGNLHCM | 739 | |
22 | Kỹ thuật tàu thủy | Kỹ thuật tàu thuỷ | 7520122 | DGNLHCM | 636 | |
23 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | DGNLHCM | 778 | |
24 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 781 | |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201A | DGNLHCM | 919 | Ngoại ngữ Nhật | |
26 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201B | A00, A01, XDHB | 22.21 | Chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh Học bạ | |
27 | Cơ khí hàng không | Kỹ thuật cơ khí | 7520103B | A00, A01, XDHB | 26.98 | Học bạ |
28 | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp | PFIEV | A00, A01, XDHB | 24.89 | Học bạ | |
29 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | 7510701 | A00, D07, XDHB | 26.11 | Học bạ |
30 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, XDHB | 24.89 | Học bạ |
31 | Tin học xây dựng | Kỹ thuật xây dựng | 7580201A | A00, A01, XDHB | 25.37 | Học bạ |
32 | Điện tử viễn thông | Điện tử viễn thông | 7905206 | A01, D07 | 22.63 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông Học bạ |
33 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7905216 | A01, D07, XDHB | 24.08 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT Học bạ | |
34 | Kỹ thuật cơ điện tử | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114CLC | A00, A01, XDHB | 27.56 | Học bạ |
35 | Kỹ thuật môi trường | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, D07, XDHB | 18.29 | Học bạ |
36 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, A01, XDHB | 23.73 | Học bạ |
37 | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, XDHB | 26.45 | Học bạ |
38 | Kinh tế xây dựng | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, XDHB | 25.29 | Học bạ |
39 | Kỹ thuật nhiệt | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, XDHB | 24.24 | Học bạ |
40 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, D07, XDHB | 23.32 | Học bạ |
41 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | A00, A01, XDHB | 23.18 | Học bạ |
42 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01, XDHB | 22.78 | Học bạ |
43 | Công nghệ chế tạo máy | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, XDHB | 26.36 | Học bạ |
44 | Quản lý công nghiệp | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, XDHB | 26.2 | Học bạ |
45 | Kỹ thuật tàu thủy | Kỹ thuật tàu thuỷ | 7520122 | A00, A01, XDHB | 18.25 | Học bạ |
46 | Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hoá học | 7520301 | A00, D07, XDHB | 26.05 | Học bạ |
47 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, XDHB | 26.64 | Học bạ |
48 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, XDHB | 23.05 | Chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng Học bạ | |
49 | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D07, XDHB | 27.63 | Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược Học bạ |
50 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, XDHB | 28.57 | Học bạ |
51 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGNLHCM | 827 | |
52 | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, XDHB | 26.73 | Học bạ |
53 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | DGNLHCM | 838 | |
54 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01 | 27.12 | Học bạ |
55 | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | DGNLHCM | 917 | |
56 | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | A00, A01 | 28.75 | Học bạ |
57 | Cơ khí động lực | Kỹ thuật cơ khí | 7520103A | A00, A01, XDHB | 26.4 | Học bạ |
58 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | Công nghệ thông tin | 7480201B | DGNLHCM | 944 | |
59 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | DGNLHCM | 884 | ||
60 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | Kỹ thuật xây dựng | 7580202 | A00, A01, XDHB | 17.48 | Học bạ |
61 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, XDHB | 19.75 | Học bạ |
62 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | DGNLHCM | 657 | |
63 | Cơ khí động lực | Kỹ thuật cơ khí | 7520103A | DGNLHCM | 751 | |
64 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201B | DGNLHCM | 697 | Chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | |
65 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201C | DGNLHCM | 709 | Chuyên ngành Mô hình thông tin & Trí tuệ nhân tạo trong xây dựng |