Điểm chuẩn bách khoa 2023

Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng điểm chuẩn 2022 - DUT điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng [DUT]

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp PFIEV DGNLHCM 811
2 Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường 7520320 DGNLHCM 648
3 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 7510105 DGNLHCM 712
4 Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 820
5 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 DGNLHCM 657
6 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201A DGNLHCM 779 Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược
7 Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 734
8 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 951 Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp
9 Cơ khí hàng không Kỹ thuật cơ khí 7520103B DGNLHCM 762
10 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGNLHCM 907
11 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Công nghệ dầu khí và khai thác dầu 7510701 DGNLHCM 729
12 Tin học xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201A DGNLHCM 671
13 Điện tử viễn thông Điện tử viễn thông 7905206 DGNLHCM 700 Chương trình Tiên tiến Việt-Mỹ
14 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng 7905216 DGNLHCM 779 Chương trình Tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT
15 Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 DGNLHCM 866
16 Kinh tế xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301 DGNLHCM 723
17 Kỹ thuật nhiệt Kỹ thuật nhiệt 7520115 DGNLHCM 693 693
18 Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 694
19 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 DGNLHCM 606
20 Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy 7510202 DGNLHCM 707
21 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 7510601 DGNLHCM 739
22 Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 DGNLHCM 636
23 Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hoá học 7520301 DGNLHCM 778
24 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 781
25 Công nghệ thông tin 7480201A DGNLHCM 919 Ngoại ngữ Nhật
26 Kỹ thuật xây dựng 7580201B A00, A01, XDHB 22.21 Chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
Học bạ
27 Cơ khí hàng không Kỹ thuật cơ khí 7520103B A00, A01, XDHB 26.98 Học bạ
28 Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp PFIEV A00, A01, XDHB 24.89 Học bạ
29 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu Công nghệ dầu khí và khai thác dầu 7510701 A00, D07, XDHB 26.11 Học bạ
30 Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, XDHB 24.89 Học bạ
31 Tin học xây dựng Kỹ thuật xây dựng 7580201A A00, A01, XDHB 25.37 Học bạ
32 Điện tử viễn thông Điện tử viễn thông 7905206 A01, D07 22.63 Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
Học bạ
33 Hệ thống nhúng thông minh và IoT 7905216 A01, D07, XDHB 24.08 Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT
Học bạ
34 Kỹ thuật cơ điện tử Kỹ thuật cơ điện tử 7520114CLC A00, A01, XDHB 27.56 Học bạ
35 Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, D07, XDHB 18.29 Học bạ
36 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 7510105 A00, A01, XDHB 23.73 Học bạ
37 Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D07, XDHB 26.45 Học bạ
38 Kinh tế xây dựng Kinh tế xây dựng 7580301 A00, A01, XDHB 25.29 Học bạ
39 Kỹ thuật nhiệt Kỹ thuật nhiệt 7520115 A00, A01, XDHB 24.24 Học bạ
40 Quản lý tài nguyên và môi trường Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, D07, XDHB 23.32 Học bạ
41 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 A00, A01, XDHB 23.18 Học bạ
42 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 A00, A01, XDHB 22.78 Học bạ
43 Công nghệ chế tạo máy Công nghệ chế tạo máy 7510202 A00, A01, XDHB 26.36 Học bạ
44 Quản lý công nghiệp Quản lý công nghiệp 7510601 A00, A01, XDHB 26.2 Học bạ
45 Kỹ thuật tàu thủy Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 A00, A01, XDHB 18.25 Học bạ
46 Kỹ thuật hóa học Kỹ thuật hoá học 7520301 A00, D07, XDHB 26.05 Học bạ
47 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D07, XDHB 26.64 Học bạ
48 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, XDHB 23.05 Chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng
Học bạ
49 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D07, XDHB 27.63 Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược Học bạ
50 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, XDHB 28.57 Học bạ
51 Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 7520201 DGNLHCM 827
52 Kỹ thuật điện Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, XDHB 26.73 Học bạ
53 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 DGNLHCM 838
54 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01 27.12 Học bạ
55 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106 DGNLHCM 917
56 Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật máy tính 7480106 A00, A01 28.75 Học bạ
57 Cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí 7520103A A00, A01, XDHB 26.4 Học bạ
58 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo Công nghệ thông tin 7480201B DGNLHCM 944
59 Kỹ thuật ô tô 7520130 DGNLHCM 884
60 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy Kỹ thuật xây dựng 7580202 A00, A01, XDHB 17.48 Học bạ
61 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, XDHB 19.75 Học bạ
62 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 DGNLHCM 657
63 Cơ khí động lực Kỹ thuật cơ khí 7520103A DGNLHCM 751
64 Kỹ thuật xây dựng 7580201B DGNLHCM 697 Chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
65 Kỹ thuật xây dựng 7580201C DGNLHCM 709 Chuyên ngành Mô hình thông tin & Trí tuệ nhân tạo trong xây dựng

Chủ Đề