Dramatic irony là gì

dramatic irony

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: dramatic irony


+ Noun

  • Sự trớ trêu kịch nghệ [khi khán giả hiểu lời và ý hơn chính diễn viên]

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dramatic irony"

  • Những từ có chứa "dramatic irony" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cắc cớ kép hát sầu riêng

Lượt xem: 575

Chủ Đề