Employment security là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:job security //

*Chuyên ngành kinh tế
-an toàn chức nghiệp
-mức bảo đảm việc làm
-sự bảo hộ công ăn việc làm
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-tính an toàn công việc

Cụm Từ Liên Quan :

//

Chủ Đề