EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: energy
Best translation match:
English | Vietnamese |
energy
|
* danh từ
- nghị lực, sinh lực - sự hoạt động tích cực - khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng - [số nhiều] sức lực - [vật lý] năng lượng =solar energy+ năng lượng mặt trời =kinetic energy+ động năng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
energy
|
binh lực ; bon ; công sức mà ; công sức ; cơ thể tràn trề năng lượng ; cầu năng lượng ; khả năng ; khẩn cấp ; khỏe mạnh ; là năng lượng ; lĩnh vực năng lượng ; lượng năng ; lượng tiêu ; lượng ; lực ; mọi ; một năng lượng ; n năng lươ ; n năng lươ ̣ ng ; n năng lươ ̣ ; nguồn năng lượng ; ngành năng lượng ; nhiệt ; như năng lượng ; nl ; năng lươ ; năng lươ ̣ ng ; năng lươ ̣ ; năng lương ; năng lượng của ; năng lượng mà ; năng lượng sinh ; năng lượng ; năng lực ; năng ; năng động ; phát công ; sinh lực ; sung sức ; sôi động ; sức còn ; sức lực ; sức sống ; sức ; sử dụng năng lượng ; sử dụng ; thua lỗ ; thí ; thể thua lỗ ; thể tràn trề năng lượng ; tiềm năng ; tràn trề năng lượng ; tăng lực ; vào năng lượng ; vấn đề năng lượng ; về năng lượng ; xuyên ; điện năng ; điện ; động lực ; động viên ; đủ năng lượng ; ́ n năng lươ ; ́ n năng lươ ̣ ng ; ́ n năng lươ ̣ ;
|
energy
|
binh lực ; bon ; công sức mà ; công sức ; cầu năng lượng ; khả năng ; khẩn cấp ; khỏe mạnh ; là năng lượng ; lĩnh vực năng lượng ; lượng tiêu ; lượng ; lực ; mọi ; một năng lượng ; n năng lươ ; n năng lươ ̣ ng ; n năng lươ ̣ ; nguồn năng lượng ; ngành năng lượng ; nhiệt ; như năng lượng ; nl ; nă ; nă ̣ ng ; nă ̣ ; năng lươ ; năng lươ ̣ ng ; năng lươ ̣ ; năng lương ; năng lượng của ; năng lượng mà ; năng lượng sinh ; năng lượng ; năng lực ; năng ; phát công ; sinh lực ; sung sức ; sôi động ; sức còn ; sức lực ; sức sống ; sức ; sử dụng năng lượng ; thua lỗ ; thí ; thể thua lỗ ; thể tràn trề năng lượng ; tiềm năng ; truyền ; tràn trề năng lượng ; tăng lực ; vào năng lượng ; vấn đề năng lượng ; về năng lượng ; xuyên ; điện năng ; điện ; động lực ; động viên ; đủ năng lượng ; ́ n năng lươ ; ́ n năng lươ ̣ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
energy; free energy
|
[physics] a thermodynamic quantity equivalent to the capacity of a physical system to do work; the units of energy are joules or ergs
|
energy; vigor; vigour; zip
|
forceful exertion
|
energy; get-up-and-go; push
|
enterprising or ambitious drive
|
energy; muscularity; vigor; vigour; vim
|
an imaginative lively style [especially style of writing]
|
energy; vim; vitality
|
a healthy capacity for vigorous activity
|
energy; department of energy; doe; energy department
|
the federal department responsible for maintaining a national energy policy of the United States; created in 1977
|
May related with:
English | Vietnamese |
energise
|
* ngoại động từ
- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho * nội động từ - hoạt động mạnh mẽ |
energy
|
* danh từ
- nghị lực, sinh lực - sự hoạt động tích cực - khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng - [số nhiều] sức lực - [vật lý] năng lượng =solar energy+ năng lượng mặt trời =kinetic energy+ động năng |
available energy
|
- [Tech] năng lượng khả dụng
|
electrical energy
|
- [Tech] năng lượng điện
|
electromagnetic energy
|
- [Tech] năng lượng điện từ
|
electronic energy level
|
- [Tech] mức năng lượng điện tử
|
electronic energy-band spectrum
|
- [Tech] phổ dải năng lượng điện tử
|
energy absorber
|
- [Tech] bộ hấp thụ năng lượng
|
energy band
|
- [Tech] dải năng lượng
|
energy band structure
|
- [Tech] cấu trúc dải năng lượng
|
energy density
|
- [Tech] mật độ năng lượng
|
energy density spectrum
|
- [Tech] phổ mật độ năng lượng
|
energy dispersive spectroscopy [eds]
|
- [Tech] phổ học về phân tán năng lượng
|
energy distribution curve
|
- [Tech] đường phân bố năng lượng
|
energy gap
|
- [Tech] khe năng lượng
|
energy quantum
|
- [Tech] lượng tử năng lượng
|
energy unit
|
- [Tech] đơn vị năng lượng
|
excess energy
|
- [Tech] năng lượng thừa
|
excitation energy
|
- [Tech] năng lượng kích thích
|
fast energy detector
|
- [Tech] bộ phát hiện năng lượng nhanh
|
energy intensity
|
- [Econ] Cường độ sử dụng năng lượng.
+ Một chỉ báo về tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng cơ bản trong sản xuất một đơn vị tổng sản phẩm quốc nội. |
atomic energy
|
- năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
|
low-energy
|
* tính từ
- có năng lượng thấp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources