Events nghĩa là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: event
Best translation match:

English Vietnamese
event
* danh từ
- sự việc, sự kiện
- sự kiện quan trọng
- [thể dục,thể thao] cuộc đấu, cuộc thi
- trường hợp, khả năng có thể xảy ra
=in the event of success+ trong trường hợp thành công
=at all events; in any event+ trong bất kỳ trường hợp nào
- kết quả, hậu quả


Probably related with:

English Vietnamese
event
biến cố ; buổi trình diễn ; buổi ; cao ; có vụ ; diễn ra ; dữ kiện ; hoạt động ; hội nghị ; hội ; hợp ; kiện này ; kiện ; kiện đó xảy ra ; lần ; lễ hội ; mình ; ngân ; nhất xảy ra ; sư ̣ kiê ; sư ̣ kiê ̣ ; sự kiên ; sự kiện lần ; sự kiện nào ; sự kiện nào đó ; sự kiện trọng ; sự kiện ; sự việc ; sự xảy ; tai nạn ; tham gia ; thi ; thiên tai ; trường hợp ; trận ; trọng mang ; tượng ; tạ ; tự kiện ; việc này ; việc ; việc đó ; vụ việc ; xâm ; xảy ra ; đại hội ;
event
biến cố ; buổi trình diễn ; buổi ; cao ; có vụ ; dữ kiện ; hoạt động ; hội nghị ; hội ; hợp ; kiê ; kiê ̣ ; kiện này ; kiện ; kiện đó xảy ra ; lần ; lễ hội ; lịch ; mình ; ngân ; nh ; nhất xảy ra ; rủi ; sự kiên ; sự kiện lần ; sự kiện nào ; sự kiện nào đó ; sự kiện trọng ; sự kiện ; sự việc ; tai nạn ; tham gia ; thi ; thiên tai ; thiệu ; trường hợp ; trận ; trọng mang ; tượng ; tạ ; tự kiện ; việc này ; việc ; việc đó ; xâm ; xảy ra ; đại hội ; ́ nh ;


May be synonymous with:

English English
event; case
a special set of circumstances
event; consequence; effect; issue; outcome; result; upshot
a phenomenon that follows and is caused by some previous phenomenon


May related with:

English Vietnamese
eventful
* tính từ
- có nhiều sự kiện quan trọng
=an eventful year+ một năm có nhiều sự kiện quan trọng
- có kết quả quan trọng
=an eventful conversation+ một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng
event handler
- [Tech] thủ trình cho sự biến
event interrupt
- [Tech] ngắt cho sự biến
event-driven
- [Tech] dựa theo sự biến
eventfulness
- xem eventful
eventing
* danh từ
- môn thể thao có dùng ngựa
non-event
* danh từ
- điều trái với dự đoán, điều gây thất vọng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề