Feeling overwhelmed là gì

Ý nghĩa của từ khóa: overwhelmed


English Vietnamese
overwhelmed
bất ngờ quá ; bất ngờ ; bị choáng ngợp ; bị quá tải ; bị tràn ngập ; bị áp đảo quá ; choáng ngợp ; hơi bất ngờ ; hết sức chịu đựng ; lúng túng ; lấn át ; lấp lại những ; ngập chìm ; quá nhiều lựa chọn ; quá sức mình ; quá tải ; rất bức xúc ; thua tràn ngập ; tràn ngập ; tràn đầy cảm xúc ; tăng ; tải ; vô cùng cảm động ; xúc động ; áp lực ; áp đảo ; ấn tượng ;
overwhelmed
bất ngờ quá ; bất ngờ ; bị choáng ngợp ; bị quá tải ; bị tràn ngập ; bị áp đảo quá ; choáng ngợp ; hơi bất ngờ ; hết sức chịu đựng ; lúng túng ; lấn át ; lấp lại những ; ngập chìm ; quá nhiều lựa chọn ; quá sức mình ; quá tải ; rất bức xúc ; thua tràn ngập ; tràn ngập ; tràn đầy cảm xúc ; tăng ; tải ; vô cùng cảm động ; xúc động ; áp lực ; áp đảo ; ấn tượng ;


English Vietnamese
overwhelming
* tính từ
- tràn ngập
- quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
=overwhelming majoprity+ đa số trội hơn, đa số át hẳn

Chủ Đề