Festive nghĩa là gì

festive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: festive


Phát âm : /'festiv/ Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
  • festive holidday
    ngày hội
  • a festive season
    mùa hội
  • vui
  • thích tiệc tùng, đình đám

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    gay festal merry

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "festive"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "festive":
    festive fictive fixative fugitive
  • Những từ có chứa "festive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngày hội chào đón lễ rượu cần Thái

Lượt xem: 582

Chủ Đề