Nghĩa của từ formulation - formulation là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức; sự đề ra.
2. sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống [ý kiế..]
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức; sự đề ra.
2. sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống [ý kiế..]