Friends đọc Tiếng Anh là gì

friends tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng friends trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ friends tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

friends

[phát âm có thể chưa chuẩn]

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈfrɛnd/

Hoa Kỳ[ˈfrɛnd]

Danh từSửa đổi

friend /ˈfrɛnd/

  1. Người bạn.
  2. Người quen sơ, ông bạn.
  3. Người ủng hộ, người giúp đỡ.
  4. Cái giúp ích. self-reliance is one's best friend — dựa vào sức mình là điều tốt nhất
  5. [Số nhiều] Bà con thân thuộc.
  6. [Friend] Tín đồ Quây-cơ.

Thành ngữSửa đổi

  • to be friends with
  • to keep friends with: Thân với.
  • to make friend in need is a friend indeed: Bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn.

Ngoại động từSửa đổi

friend ngoại động từ /ˈfrɛnd/

  1. [Thơ ca] Giúp đỡ.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ friends trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ friends tiếng Anh nghĩa là gì.

friend /frend/* danh từ- người bạn- người quen sơ, ông bạn- người ủng hộ, người giúp đỡ- cái giúp ích=self-reliance is one's best friend+ dựa vào sức mình là điều tốt nhất- [số nhiều] bà con thân thuộc- [Friend] tín đồ Quây-cơ!to be friends with!to keep friends with- thân với!to make friend in need is a friend indeed- bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn* ngoại động từ- [thơ ca] giúp đỡ
  • choreography tiếng Anh là gì?
  • reediness tiếng Anh là gì?
  • internationalise tiếng Anh là gì?
  • ravishment tiếng Anh là gì?
  • brutalization tiếng Anh là gì?
  • substantiality tiếng Anh là gì?
  • conducingly tiếng Anh là gì?
  • imagists tiếng Anh là gì?
  • saddle stitching tiếng Anh là gì?
  • oscilloscope tiếng Anh là gì?
  • tea-trolley tiếng Anh là gì?
  • underwent tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của friends trong tiếng Anh

friends có nghĩa là: friend /frend/* danh từ- người bạn- người quen sơ, ông bạn- người ủng hộ, người giúp đỡ- cái giúp ích=self-reliance is one's best friend+ dựa vào sức mình là điều tốt nhất- [số nhiều] bà con thân thuộc- [Friend] tín đồ Quây-cơ!to be friends with!to keep friends with- thân với!to make friend in need is a friend indeed- bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn* ngoại động từ- [thơ ca] giúp đỡ

Đây là cách dùng friends tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ friends tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

friend /frend/* danh từ- người bạn- người quen sơ tiếng Anh là gì? ông bạn- người ủng hộ tiếng Anh là gì?

người giúp đỡ- cái giúp ích=self-reliance is one's best friend+ dựa vào sức mình là điều tốt nhất- [số nhiều] bà con thân thuộc- [Friend] tín đồ Quây-cơ!to be friends with!to keep friends with- thân với!to make friend in need is a friend indeed- bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn* ngoại động từ- [thơ ca] giúp đỡ

Video liên quan

Chủ Đề