- 03/05/2021
Đại lý xe máy Honda Trà Vinh chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm. Bảng giá xe Honda tại Trà Vinh mới nhất
- Danh sách cửa hàng xe máy Honda Trà Vinh
- Honda Imex Trà Vinh
- Các Head Honda Trà Vĩnh khác
- Bảng giá xe Honda Trà Vinh
Danh sách cửa hàng xe máy Honda Trà Vinh
Dưới đây là danh sách 12 của hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Trà Vinh
Honda Imex Trà Vinh
1. Head Imex Tra Vinh 1
Địa chỉ: 01 Phạm Thái Bường, phường 3, Tp. Trà Vinh, Trà Vinh
Điện thoại: 02943753563
2. Head Imex Tra Vinh 2
Địa chỉ: Khóm 2, thị trấn Càng Long, Càng Long, Trà Vinh
Điện thoại: 02943885123
3. Head Imex Trà Vinh 3
Địa chỉ: Khóm 1, thị trấn Trà Cú, Trà Cú, Trà Vinh, TP. Trà Vinh, Trà Vinh
Điện thoại: 02943875252
4. Head Imex Trà Vinh 4
Địa chỉ: Số 88, 90 Đường Ba Tháng Hai, Khóm Minh Thuận B, TT Cầu Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh
Điện thoại: 02943725737
Các Head Honda Trà Vĩnh khác
5. Head Trung Tâm 5
Địa chỉ: Số 272, đường 30/4, khóm 2, thị trấn Châu Thành, Châu Thành, Trà Vinh
Điện thoại: 02943872079
6. Head Trung Tâm 6
Địa chỉ: 181, đường 3/2, thị trấn Trà Cú, Trà Cú, Trà Vinh
Điện thoại: 02943676779
7. Head Thanh Bình An
Địa chỉ: Khóm 4, thị trấn Tiểu Cần, Tiểu Cần, Trà Vinh
Điện thoại: 02943864218
8. Head Thiên Phát
Địa chỉ: Khóm 6, thị trấn Cầu Kè, Cầu Kè, Trà Vinh
Điện thoại: 02943834999
9. Head Bảy Chi
Địa chỉ: Số 17 Điện Biên Phủ, khóm 4, phường 6, Tp. Trà Vinh, Trà Vinh
Điện thoại: 02943864289
10. Head Bảy Chi 2
Địa chỉ: Đường Võ Nguyên Giáp, Khóm 6, phường 8, Tp. Trà Vinh, Trà Vinh
Điện thoại: 02946263366
11. Head Thành Hiếu
Địa chỉ: 320 Nguyễn Thị Minh Khai, khóm 10, phường 7, Tp. Trà Vinh, Trà Vinh,
Điện thoại: 02943614567
12. Head Đức Thịnh
Địa chỉ: Đường 2/9, Khóm 2, Phường 1, TX.Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh
Điện thoại: 02943733888
Bảng giá xe Honda Trà Vinh
Bảng giá xe là mức giá đề xuất của Honda. Muốn biết giá xe chính xác hơn, bạn vui lòng gọi điện trực tiếp đến các cửa hàng xe máy Honda ở Trà Vinh để tham khảo.
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
Honda Future 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
Honda Future 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo [ABS] | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ [ABS] | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang [CBS] | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang [ABS] | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính [ABS] | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS đen mờ | 140.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |