1. Viết [theo mẫu] :
HÀNG
VIẾT SỐ
ĐỌC SỐ
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
2
0
0
0
2000
hai nghìn
3
6
0
0
3600
ba nghìn sáu trăm
8
7
0
0
2
0
1
0
2
5
0
9
2
0
0
5
2. Viết tiếp vào chỗ chấm [theo mẫu] :
Mẫu : Viết số : 5400 ; đọc số : năm nghìn bốn trăm.
a. Viết số : 9100 ; đọc số : ...................................
b. Viết số : ; đọc số : ba nghìn hai trăm mười.
c. Viết số : 6034 ; đọc số : ...................................
d. Viết số : ; đọc số : hai nghìn không trăm linh tư.
e. Viết số : 1001 ; đọc số : ...................................
g. Viết số : 2030 ; đọc số : ...................................
3. Số?
4. Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm :
a. 3000 ; 4000 ; 5000 ; ; ; . ; .
b. 4100 ; 4200 ; 4300 ; ; ; . ; .
c. 7010 ; 7020 ; 7030 ; ; ; . ; .
Giải:
1.
HÀNG
VIẾT SỐ
ĐỌC SỐ
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
2
0
0
0
2000
hai nghìn
3
6
0
0
3600
ba nghìn sáu trăm
8
7
0
0
8700
tám nghìn bảy trăm
2
0
1
0
2010
hai nghìn không trăm mười
2
5
0
9
2509
hai nghìn năm trăm linh chín
2
0
0
5
2005
hai nghìn không trăm linh năm
2.
a. Viết số : 9100 ; đọc số : chín nghìn một trăm.
b. Viết số : 3210 ; đọc số : ba nghìn hai trăm mười.
c. Viết số : 6034 ; đọc số : sáu nghìn không trăm ba mươi tư.
d. Viết số : 2004 ; đọc số : hai nghìn không trăm linh tư.
e. Viết số : 1001 ; đọc số : một nghìn không trăm linh một.
g. Viết số : 2030 ; đọc số : hai nghìn không trăm ba mươi.
3.
4.
a. 3000 ; 4000 ; 5000 ; 6000 ; 7000 ; 8000 ; 9000.
b. 4100 ; 4200 ; 4300 ; 4400 ; 4500 ; 4600 ; 4700.
c. 7010 ; 7020 ; 7030 ; 7040 ; 7050 ; 7060 ; 7070.