Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhchuyên đề[chuyên đề]|core/special subject; majorNghiên cứu từng chuyên đề To carry out research on each special subjectTừ điển Việt - Việtchuyên đề|danh từvấn đề chuyên môn được nghiên cứu riêngchuyên đề phòng chống cúm gia cầm