Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhgiải quyết[giải quyết]|to solve; to resolve; to settle; to deal with somebody/somethingNhững vấn đề chưa giải quyết Unresolved/outstanding questionsĐâu phải la hét mà giải quyết được vấn đề Shouting won't solve the problemGiải quyết êm thấm [khỏi nhờ toà xử ]To settle something out of courtGiải quyết xung đột bằng con đường ngoại giao To settle a conflict through diplomatic channelsTìm cách giải quyết theo hướng khác To look elsewhere for the solution Chuyên ngành Việt - Anhgiải quyết[giải quyết]|Kinh tếsettleTừ điển Việt - Việtgiải quyết|động từđưa một vấn đề đến kết quả, không còn là trở ngại, khó khăn nữagiải quyết mâu thuẫn; giải quyết những tranh chấp