Guess là gì trong tiếng Anh

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡɛs/
Hoa Kỳ
[ˈɡɛs]

Danh từSửa đổi

guess  /ˈɡɛs/

  1. Sự đoán, sự ước chừng. to make a guess   đoánit's anybody's guess   chỉ là sự phỏng đoán của mỗi ngườiat a guess; by guess   đoán chừng hú hoạ

Động từSửa đổi

guess  /ˈɡɛs/

  1. Đoán, phỏng đoán, ước chừng. can you guess my weight [how much I weigh, what my weight is]?   anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?to guess right [wrong]   đoán đúng [sai]
  2. [Từ mỹ,nghĩa mỹ] , [thông tục] nghĩ, chắc rằng. I guess it's going to rain   tôi chắc rằng trời sắp mưa

Chia động từSửa đổiguess

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to guess
guessing
guessed
guess guess hoặc guessest¹ guesses hoặc guesseth¹ guess guess guess
guessed guessed hoặc guessedst¹ guessed guessed guessed guessed
will/shall² guess will/shall guess hoặc wilt/shalt¹ guess will/shall guess will/shall guess will/shall guess will/shall guess
guess guess hoặc guessest¹ guess guess guess guess
guessed guessed guessed guessed guessed guessed
were to guess hoặc should guess were to guess hoặc should guess were to guess hoặc should guess were to guess hoặc should guess were to guess hoặc should guess were to guess hoặc should guess
guess lets guess guess
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề