Hành khách tàu lửa nghĩa tieng anh là gì

Bài này viết về công trình phục vụ đón trả khách trong giao thông nói chung, nhưng trong tiếng Việt, nhà ga thường được hiểu là ga tàu hỏa [hay ga xe lửa].

Nhà ga hay nhà ga hành khách [tiếng Pháp: gare] là một công trình xây dựng mà tại nơi đây, các phương tiện giao thông đậu để đón trả khách, còn hành khách thì làm thủ tục đi lại. Nhà ga là cơ sở hạ tầng cần thiết trong nhiều loại hình giao thông như nhà ga hàng không, nhà ga tàu hỏa, nhà ga tàu điện...

Ga xe lửa[sửa | sửa mã nguồn]

Mặt trước nhà ga xe lửa tại Hà Nội, Việt Nam

Một nhà ga xe lửa thường sẽ có nhà ga, nơi khách có thể ngồi chờ và mua vé,... Một nhà ga cơ bản sẽ có một sảnh; vài cửa hàng [ga dành cho hành khách]; các quầy mua hàng, bán vé tàu; các băng ghế chờ; Nhà vệ sinh công cộng. Ở đa số nhà ga hiện nay, nó sẽ có những Kiosk vé tự động. Các nhà ga cũng có sân ga, là nơi để khách đi tàu có thể ngồi chờ, quan sát bảng thông báo và biết được thông tin về tàu, giúp cho khách lên tàu. Ở sân ga, nó sẽ thường có một số băng ghế chờ nhỏ; đồng hồ; bảng [Tivi] hiển thị thông tin đoàn tàu sắp đến; ở phía trên thường sẽ có các mái che; một số ga còn có các cầu bộ hành băng qua đường sắt.

Một số nhà ga xe lửa trên thế giới

Ga Hà Nội - Việt Nam

Ga Tokyo - Nhật Bản

Ga Saint-Lazare - Pháp

Nhà ga hàng không[sửa | sửa mã nguồn]

Sân bay quốc tế Washington Dulles, Hoa Kỳ

Nhà ga hàng không là phần nhà chờ lớn tại một sân bay. Nhà ga hàng không là nơi để hành khách ngồi chờ, mua vé, theo dõi thông tin chuyến bay, ngoài ra, hành khách cũng có thể đi mua đồ [thường là đồ lưu niệm]. Ở trong một nhà ga tại sân bay, nó thường sẽ có các quầy bán vé; các cửa hàng mua sắm miễn thuế; nhiều quầy ăn uống; sảnh chờ rất lớn với nhiều băng ghế dài; phòng chờ máy bay; kiosk bán vé tự động, khu vực kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay; nhà vệ sinh công cộng; các quầy hành lý, thủ tục, check-in;...

Một số sân bay trên thế giới

Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất - Việt Nam

Sân bay Heathrow - Anh

Sân bay quốc tế San Francisco - Hoa Kỳ

Nhà ga tàu điện[sửa | sửa mã nguồn]

Ga Láng nằm trên tuyến Tuyến số 2A [Đường sắt đô thị Hà Nội], Việt Nam

Nhà ga tàu điện [Còn gọi là: Nhà ga Metro] là một nhà ga nằm trên tuyến đường sắt đô thị [Metro] và là nơi tiếp nhận các chuyến Metro hàng ngày. Các ga Metro thường nằm ở trên cao hoặc dưới lòng đất. Ở mỗi nhà ga Metro sẽ có cầu thang, hành lang, các kiosk vé, các thiết bị quét thẻ để khách lên tàu, sân ga, các băng ghế chờ,....

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Hành khách [tiếng Anh: passenger, viết tắt thành pax] là một người di chuyển trong một phương tiện nhưng không có trách nhiệm vận hành phương tiện di chuyển đó tới đích. Phương tiện này có thể là xe đạp, xe buýt, tàu hỏa, máy bay, tàu thủy, phà, và các phương tiện giao thông khác.

Các thành viên phi hành đoàn máy bay [nếu có], cũng như người lái xe hoặc hoa tiêu của phương tiện, thường không được coi là hành khách. Ví dụ, một tiếp viên của một hãng hàng không sẽ không được coi là hành khách khi đang làm nhiệm vụ và giống như những người làm việc trong nhà bếp hoặc nhà hàng trên tàu cũng như nhân viên dọn vệ sinh, nhưng một nhân viên đi trên xe của công ty được một người khác cầm lái sẽ được coi là hành khách.[cần dẫn nguồn]

Luật pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Nhìn chung, các hệ thống pháp lý có các quy định về trách nhiệm của tài xế đối với hành khách. Người ta cũng xác định số lượng hành khách tối đa của một phương tiện vận chuyển [tiếng Anh: seating capacity].

Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn]

Tại Việt Nam, luật giao thông đường bộ năm 2006 định nghĩa: "Hành khách là người được chở trên phương tiện vận tải hành khách đường bộ, có trả tiền.".

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • “Define Pax”. Travel Industry dictionary. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2014.
  • William Statsky, Essentials of Torts [2011], tr. 339. Lee Jr., Lawrence: Railway economics and passenger sociology [Oxford: Oxford University Press, 1992].

Tàu hỏa đọc tiếng Anh như thế nào?

Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train [hoặc xe lửa, tàu lửa, tàu] [Hán Việt: hoả xa] là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau thường chạy dọc theo đường ray [hoặc đường sắt] để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.

Người lái tàu hỏa được gọi là gì?

Lái tàu: là người trực tiếp điều khiển tàu chạy; chịu trách nhiệm vận hành đầu máy an toàn, đúng tốc độ quy định, đúng lịch trình theo biểu đồ chạy tàu, mệnh lệnh chỉ huy chạy tàu, quy trình, quy phạm; tham gia giải quyết tai nạn giao thông đường sắt theo quy định. 10.

Chủ Đề