Hồ sơ xin việc tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG VỀ ĐƠN XIN VIỆC

*****************

1. 求职信Qiúzhí xìn Đơn xin việc
2. 履历表Lǚlì biǎo Bản lý lịch
3. 预期 yùqī Đang chờ đợi
4. 雇主 gùzhǔ Chủ thuê, nhà tuyển dụng
5. 未必 Wèibì Không chắc
6.予以 Yǔyǐ Cho, có [sự...] [thường mang tân ngữ là các động từ được danh từ hoá]
7. 面试 Miànshì Diện thí, kiểm tra trực tiếp
8. 推销 Tuīxiāo Mở rộng thị phần tiêu thụ, tiếp thị
9. 遗漏 Yílòu Bỏ sót
10. 笼统 Lǒngtǒng Chung chung, không cụ thể
11. 打印Dǎyìn Đánh máy và in ra
12.以免Yǐmiǎn Để
13.弃之一旁Qì zhī yīpáng Bỏ qua một bên [ không ngó ngàng tới]
14.何处 Hé chù Chỗ nào
15.空缺 Kòngquē Khuyết [chức vụ,vị trí công tác]
16.信息 Xìnxī Thông tin
17.运气Yùnqì Vận may
18.刊登Kāndēng [báo] đăng
19.销售Xiāoshòu Tiêu thụ [hàng]
20.处Chù Chỗ
21.专长Zhuāncháng Sở trường
22.夸大其词Kuādàqící Khoe khoang quá lời
23.推荐Tuījiàn Tiến cử, giới thiệu
24.能否Néng fǒu Có thể không có thể [ 否 thường đứng sau các từ 是 ,能 ,可...để biểu thị thêm dạng phủ định của các từ đó, ví dụ: 是否 là 是不是 ]
25.举足轻重Jǔzúqīngzhòng Quan trọng
26.潜力Qiánlì Tiềm lực
27.具Jù [具有] có
28.自卑感Zìbēi gǎn Tự ti
29.履行Lǚxíng Thực hiện
30.训练Xùnliàn Huấn luyện
31.意味着Yìwèizhe Có nghĩa là
32切勿Qiè wù Nhất thiết không
33.罗列Luóliè Kể lể ra, dàn trải ra
34.琐事Suǒshì Việc vụ vặt

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline:0987.231.448

Website://Content AI/

Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Chủ Đề