Hội thoại hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh

Những cách hỏi và trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh được nhiều người sử dụng hàng ngày

Tổng hợp các câu hỏi và trả lời về thời tiết thông dụng

Từ vựngtiếng Anh rất đa dạng và phân ra nhiều cấp bậc khác nhau. Hôm nay diendantienganh sẽ giới thiệu cho bạn cách hỏi và trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh nhằm để củng cố kiến thức cho bạn, cùng như giúp bạn có khả năng dẫn hướng hội thoại theo một cách tự nhiên nhất

1. Hỏi về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu:

What's the weather like today? [Thời tiết hôm nay như thế nào?]

Do you know what the weather will be like tomorrow? [Bạn có biết thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?]

Do you know if it's going to rain tomorrow? [Bạn có biết trời có mưa vào ngày mai không?]

Did you see the weather forecast? [Anh đã xem dự báo thời tiết chưa?]


Cách hỏi và trả lời về thời tiết bằng tiếng Anh [Nguồn: BBC]

2. Hỏi về thời tiết, khí hậu ở một nơi nào đó, chúng ta sử dụng các mẫu câu tiếng Anh sau:

What is the weather like in Vietnam? [Thời tiết ở Việt Nam như thế nào?]

How is the climate in Korea? [Khí hậu ở Hàn Quốc như thế nào?

Does it rain much in Nha Trang? [Ở Nha Trang trời có mưa nhiều không?]

How different is the weather between HCMC and Hanoi? [Thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh và Hà nội khác nhau ra sao?]

3. Trả lời về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu sau:

It's + thời tiết [hot, cold, windy…]

Ví dụ:

The weather is supposed to be sunny and warm tomorrow.
[Thời tiết được cho là có nắng và ấm áp vào ngày mai.]

It's supposed to rain for the next several days.
[Trời được cho là có mưa trong vài ngày tới.]

I didn't see the news yesterday so I don't know what the weather is going to be like.
[Tôi không xem tin tức ngày hôm qua vì vậy tôi không biết thời tiết sẽ thế nào.]

I heard Da Nang is a very gloomy city with so many clouds.
[Tôi nghe nói Đà Nẵng là một thành phố rất u ám có rất nhiều mây.]

Các cấu trúc tiếng Anh về thời tiếtcũng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong các cuộc giao tiếp hàng ngày đó. Hãy sử dụng chúng thường xuyên để tạo nên những cuộc hội thoại hay hơn nhé. Chúc các bạn thành công.

Nguồn: anhngunewlight



13/04/2020

Trong nhiều cuộc đối thoại giao tiếp tiếng Anh, chủ đề thời tiết luôn rất thông dụng, thậm chí luôn được sử dụng với vai trò mở lời, bắt chuyện. Vậy bạn đã từng cảm thấy bối rối hay khó khăn khi trả lời về thời tiết, khí hậu? 

Hãy cùng Pasal tìm hiểu những mẫu câu hỏi cùng với tổ hợp từ vựng về chủ đề thời tiết bằng tiếng Anh rất hữu dụng mà các bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé.

Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết

 What’s the weather like today?
Thời tiết hôm nay như thế nào?

What’s the weather like in Hanoi?
Thời tiết Hà Nội thế nào?

How is the climate in Los Angeles?
Khí hậu ở Los Angeles như thế nào?

What’s the temperature?
Trời đang bao nhiêu độ?

What’s the forecast?
Dự báo thời tiết thế nào?

Do you know what the weather will be like tomorrow?
Bạn có biết dự báo thời tiết ngày mai sẽ thế nào không?

What is your favorite season of the year?
Mùa yêu thích trong năm của bạn là gì?

It’s hot/cold/windy
Trời nóng/lạnh/nhiều gió

It's sunny here
Ở đây có nắng

The climate in Los Angeles is usually hot in the summer and mild in the winter. It never really gets that cold.
Khí hậu ở Los Angeles thường nóng vào mùa hè và ôn hòa vào mùa đông. Trời không bao giờ quá lạnh cả. 

It’s 19°C [“nineteen degrees”]
Bây giờ đang là 19°C

It’s forecast to rain
Dự báo trời sẽ mưa

The weather is supposed to be sunny and warm tomorrow
Thời tiết có thể sẽ nắng và ấm vào ngày mai

My favorite season of the year is Spring. It's not too cold and the anticipation of a good summer puts me in a good mood.
Mùa yêu thích trong năm của mình làm mùa xuân. Trời không quá lạnh và sự mong đợi một mùa hè tuyệt vời sắp đến khiến tâm trạng mình rất tốt. 

Từ vựng về thời tiết

1. Trạng thái thời tiết

  • Bright: [adjective] nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
  • Sunny: [adjective] bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
  • Clear: [adjective] trời không mây
  • Fine: [adjective] không mưa, không mây
  • Partially cloudy: [adjective] khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
  • Cloudy: [adjective] có rất nhiều mây trên bầu trời
  • Overcast: [adjective] bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
  • Gloomy: [adjective] với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
  • Fog [noun]/ foggy [adjective]: lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù
  • Mist [noun] / misty [adjective]: sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
  • Haze [noun] / hazy [adjective]: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.


Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

2. Các kiểu mưa

  • Damp: [adjective] ướt nhẹ [thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng]
  • Drizzle: [verb/noun] mưa nhẹ với những giọt rất mịn
  • Shower: [noun] mưa trong một thời gian ngắn
  • Rain: [verb/noun] nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
  • Downpour: [noun] mưa lớn
  • Pour: [verb] có mưa lớn
  • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
  • Torrential rain: [noun] mưa rất lớn
  • Flood: [verb/noun] bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.

3. Các kiểu tuyết

  • Hail: [verb] khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ [hailstones].
  • Hailstones: [noun] những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
  • Snow: [noun/verb] mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
  • Snowflake: [noun] một phần riêng lẻ của tuyết rơi
  • Sleet: [noun/verb] tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa [thường là có gió]
  • Blizard: [noun] cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.

 

4. Các kiểu gió

  • Breeze: một cơn gió thoảng [thường nhẹ hay sảng khoái]
  • Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
  • Windy: gió thổi liên tục.
  • Gale: một cơn gió rất mạnh
  • Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.

5. Nhiệt độ 

  • Hot: Nóng
  • Warm: Ấm
  • Cold: lạnh
  • Freezing: lạnh cóng

6. Thảm họa thiên nhiên

  • Landslide: sạt lở đất
  • Avalanche: tuyết lở
  • Storm: bão
  • Drought: hạn hán
  • Earthquake: động đất


Infographic từ vựng thời tiết tiếng Anh

Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn

Bạn có thấy bài viết Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Bài học tiếng Anh giao tiếp
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

Video liên quan

Chủ Đề