Ý nghĩa của từ khóa: holly
English | Vietnamese |
holly
|
* danh từ
- [thực vật học] cây nhựa ruồi |
English | Vietnamese |
holly
|
bà holly ; chết thật ; holly là ; holy ; ilex ; phép ; tom holly ; tỏa đường băng ;
|
holly
|
bà holly ; chết thật ; holly là ; holy ; ilex ; rô ; tom holly ; tỏa đường băng ;
|
English | English |
holly; buddy holly; charles hardin holley
|
United States rock star [1936-1959]
|
English | Vietnamese |
holly
|
* danh từ
- [thực vật học] cây nhựa ruồi |