Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy give me a hug ít nhất 23 lần.
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
Hey, look, give me a hug.
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
Whether you're Dae- jin or Ho- jin, give me a hug.
Cho dù Bạn đang Dae- jin Ho- jin, cung cấp cho tôi một cái ôm.
QED
OpenSubtitles2018.v3
You want to give me a hug?
OpenSubtitles2018.v3
You look like you're about to give me a hug.
Trông anh như thể chuẩn bị ôm tôi vậy.
OpenSubtitles2018.v3
They are perceptive of my moods and will sometimes just give me a hug to reassure me.
Bọn trẻ để ý đến những lúc tôi vui, buồn và đôi khi ôm tôi để an ủi.
jw2019
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
QED
After giving me a hug, he told me that he had symbolized his dedication to Jehovah by getting baptized that very day!
Anh ôm chầm lấy tôi và cho biết là anh vừa mới biểu trưng sự dâng mình cho Đức Giê-hô-va qua phép báp têm ngay ngày hôm đó!
jw2019
There are several ladies who like to give me a hug and ask me where I am working and what I am doing during the summer.
Có vài bà thích ôm cháu và hỏi cháu đang làm việc ở đâu và cháu làm gì mùa hè.
LDS
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
My brother surprises me by giving me a two-armed hug and saying, “I love you, bro.
Em tôi làm tôi ngạc nhiên bằng việc giơ hai tay ôm lấy tôi và nói, “Em rất quý anh.
Literature
Give Mom a big hug for me.
Bố gửi mẹ hộ con một cái ôm nhé.
OpenSubtitles2018.v3
Yeah. Make sure you give him a big hug from me.
Gửi bố cái ôm của tao nhé.
OpenSubtitles2018.v3
Give her a big hug and a big kiss for me, and tell her that Mama misses her.
Hãy ôm nó và hôn nó cho tôi, và nói với nó là mẹ rất nhớ nó.
OpenSubtitles2018.v3
When I would see her as a little boy, she'd come up to me and she'd give me these hugs.
Khi tôi còn bé, mỗi khi tôi nhìn bà bà sẽ đến bên và ôm tôi vào lòng
ted2019
I can feel my dad squeezing me now and see my mom’s tears as we give each other a big hug.
Tôi mường tượng cảnh ba ôm chầm lấy tôi và mẹ tràn trề nước mắt khi chúng tôi ôm chặt lấy nhau.
jw2019
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M
Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của to hug , bao gồm: ôm, ôm ấp . Các câu mẫu có to hug chứa ít nhất 168 câu.
to hug
ôm
verbI would hug and kiss you and call you back to hug and kiss you one more time.
Thì anh sẽ ôm hôn em, và gọi em trở lại để ôm hôn em thêm lần nữa.
ôm ấp
verbI need you to hug me.
Tôi cần được ôm ấp vỗ về.
Cụm từ tương tự
Their ships continued to hug the southern coast of Spain until they came to an area called Tartessus.
Những thương thuyền của họ tiếp tục men theo bờ biển phía nam Tây Ban Nha cho đến khi tới vùng gọi là Tartessus.
jw2019
You long to hug, to speak with, and to laugh with that dear one.
Anh chị mong được ôm, nói chuyện và cười đùa với người thân yêu.
jw2019
She’s pointing up and smiling, so I kiss her good night, and she reaches up to hug me.
Bà chỉ tay lên và cười, nên tôi hôn chúc bà ngủ ngon, và bà với tay lên ôm tôi.
Literature
I want to hug him right in the fangs... that he has.
Con chỉ muốn ôm những chiếc răng nanh... mà nó có.
OpenSubtitles2018.v3
Well, I had to laugh and to hug and to squeeze her.
Tôi đã cười và ôm chặt cổ.
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
I need you to hug me.
Tôi cần được ôm ấp vỗ về.
LDS
After 30 years, he got to hug a niece he had never been able to touch before.
Sau 30 năm, ông ôm một người cháu gái mà ông chưa bao giờ được chạm tới lúc trước.
ted2019
I just wanted to hug him.
OpenSubtitles2018.v3
OpenSubtitles2018.v3
He likes to hug everybody , physically hug .
Ông thích ôm mọi người , một cái ôm theo đúng nghĩa tự nhiên .
EVBNews
Gunther's gonna want to hug me.
Đừng có hát to lên như thế Gunther sẽ ra ôm tớ đấy
OpenSubtitles2018.v3
Try to remember, if you win, you have to hug me.
Nhớ nhé, nếu cậu thắng, cậu phải ôm tớ đấy.
OpenSubtitles2018.v3
I had to hug the walls just to make it to the bathroom.
Tôi phải dựa vào tường chỉ để đến phòng tắm
ted2019
A ] a hundred questions, B ] wants to hug you.
A ] hàng trăm câu hỏi, B ] muốn ôm ông một cái.
QED
OpenSubtitles2018.v3
I would hug and kiss you and call you back to hug and kiss you one more time.
Thì anh sẽ ôm hôn em, và gọi em trở lại để ôm hôn em thêm lần nữa.
LDS
It's not easy being a parent, knowing when to hug your child, when to kill him.
Làm cha mẹ đâu có dễ biết khi ngươi phải ôm con mình, khi ngươi phải giết nó.
OpenSubtitles2018.v3
QED
He's going to hug his mother.
OpenSubtitles2018.v3
Are you eager to hug you ez and rabbits and my.
Cha có mừng khi sắp gặp lại con không?
OpenSubtitles2018.v3
QED
He said his mother had merely gotten up to hug him.
Ông cũng cho biết rằng mẹ ông đơn giản chỉ là muốn lên ôm ông mà thôi.
WikiMatrix
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M