Intrigued nghĩa là gì

intrigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intrigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intrigue.

Bạn đang xem: Intrigued là gì

Từ điển Anh Việt

intrigue

/in"tri:g/

* danh từ

mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm

mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm [với người có chồng]

tình tiết [của một vở kịch...]; cốt truyện

* nội động từ

có mưu đồ; vận động ngầm

dan díu, tằng tịu [với người có chồng]

* ngoại động từ

mưu đồ làm [cái gì]; vận động ngần làm [cái gì]

to intrigue a bill through Congress: vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội

hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò

to be intrigued by a new idea: bị một ý mới hấp dẫn

làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ

to intrigued by the suddenness of an event: ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet


Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: 8 Câu Chúc Ngon Miệng Tiếng Anh Là Gì, Nằm Lòng Những Câu Chúc Ngon Miệng Bằng Tiếng Anh


Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím  để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và  để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn  [một lần nữa] để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top |


Video liên quan

Chủ Đề