Kai có nghĩa là gì

Tháng Tư 16, 2019

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kai là gì? Nghĩa của từ 会 かい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 会

Cách đọc : かい. Romaji : kai

Ý nghĩa tiếng việ t : cuộc họp, hiệp hội

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

会は午後9時に終わりました。 kai ha gogo kyuu ji ni owari mashi ta

Cuộc họp đã kết thúc lúc 9 giờ tối

会は5時に開かれます。 kai ha go ji ni aka re masu

Cuộc họp sẽ được bắt đầu lúc 5 giờ.

Cách đọc : こと. Romaji : koto

Ý nghĩa tiếng việ t : sự việc

そんな事をしてはいけません。 sonna koto wo shi te ha ike mase n

嫌なことをしたくない。 iya na koto wo shi taku nai

Tôi không muốn làm điều tôi ghét.

Trên đây là nội dung bài viết : kai là gì? Nghĩa của từ 会 かい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kai/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kai/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • interest tiếng Anh là gì?
  • triplicated tiếng Anh là gì?
  • inquires tiếng Anh là gì?
  • flue-cured tiếng Anh là gì?
  • comeuppances tiếng Anh là gì?
  • insecticides tiếng Anh là gì?
  • rightful tiếng Anh là gì?
  • unforeknowable tiếng Anh là gì?
  • gape-seed tiếng Anh là gì?
  • equiaffine tiếng Anh là gì?
  • uncurtained tiếng Anh là gì?
  • coloraturas tiếng Anh là gì?
  • pre-raphaelite tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kai/ trong tiếng Anh

kai/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ kai/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng kai/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kai/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ kai/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Ý nghĩa của từ kai là gì:

kai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ kai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kai mình


0

  0


Thức ăn.


0

  0


- Là tên một thanh viên trong nhóm nhạc đình đám Hàn Quốc EXO. Anh hoạt động nghệ thuật trong vai trò ca sĩ và diễn viên. Gần đây, anh đã được xác nhận là đang hẹn hò với Jennie, thành viên nhóm nhạc Black Pink.
- Tên của nữ ca sĩ người Canada.

nghĩa là gì - Ngày 17 tháng 1 năm 2019


0

  0


Kai có thể là:

Bạn thực sự không thể rút ngắn Kai. Xin lỗi nếu bạn không thể nói cả một cái tên gồm ba chữ cái.

Những người nổi tiếng tên Kai:

Diễn viên Kai Lennox, Kai Owen, Kai Alexander, Kai Chapman và Kai Caster; nhạc sĩ nhạc jazz Kai Winding; nhà báo đài phát thanh Kai Ryssdal.

Sự thật thú vị:

Kai có nghĩa là rất nhiều thứ khác nhau trong nhiều ngôn ngữ khác nhau: trong tiếng Nhật, đại dương, vỏ sò, phục hồi và phục hồi; trong tiếng Trung, thắng lợi, và mở ra; ở Basque, bến cảng; trong tiếng Thụy Điển, hãy vui mừng; và trong tiếng Thái, gà.



Thêm cảm hứng:

Hơn 60 tên nàng tiên cá kỳ diệu cho em bé trên bãi biển nhỏ của bạn , Hơn 50 tên Trái đất và Wiccan cũ cho cảm hứng đặt tên cho bé , Tên con trai có một âm tiết đơn giản , Hơn 100 tên đệm độc đáo cho bé trai mà bạn sẽ thực sự yêu thích, hơn 100 tên đệm có kích thước bằng một âm tiết dành cho bé trai thú vị của bạn, Tên em bé Hawaii đẹp cho con trai và con gái , Tên cậu bé ba chữ cái tí hon , Kool K Tên cho bé trai, Tên con trai Mọi người sẽ không rút ngắn, Tên Unisex Hoàn hảo cho mọi giới tính , Tên cậu bé ngắn gọn, ngọt ngào ,

Có phải tên của bạn là Kai? Bình chọn vào tên của bạn

 Tên của Kai có nghĩa là “mở ra, khám phá, thức tỉnh”

Có thể thấy, điển hình như trong teaser thứ 23 cũng là teaser cuối cùng “Into your world[Angel]” bước nhảy của Kai di chuyển giữa các thành viên, thức tỉnh từng thành viên như một pháp sư. Kai đóng vai trò là thành viên duy nhất có thể vượt qua không gian giữa EXO-K và EXO-M, đánh thức 12 huyền thoại đang say ngủ. Kai có thể được xem như là trung tâm cây cầu kết nối K và M.

Kai là người đầu tiên thức tỉnh sức mạnh và thực hiện sứ mệnh. Tuy nhiên, mới đầu, bởi vì Kai còn trẻ và năng lực của cậu ấy vẫn chưa hoàn thiện, do đó, cậu ấy có thể di chuyển đến bất cứ không gian nào cậu ấy muốn nhưng không phải là bất cứ lúc nào. Do sự hạn chế này, thời gian và không gian trở nên mất ổn định, và vũ trụ song song của EXO phải đối mặt với tình trạng nguy hiểm.

Tám liên quan


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của KAI? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của KAI. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của KAI, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của KAI. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa KAI trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của KAI

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của KAI trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, KAI là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách KAI được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của KAI: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của KAI, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của KAI cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của KAI trong các ngôn ngữ khác của 42.

Video liên quan

Chủ Đề