Up to date là gì là một trong những từ khóa được gg search nhiều nhất về chủ đề up to date là gì. Trong bài viết này, cachthietkeweb.vn sẽ viết bài viết up to date là gì? Tại sao phải up to date?
Up to date là gì? Tại sao phải up to date?
Ý nghĩa của từ uptodate là gì:
uplớndate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ uptodate. Bạn cũngđủ nội lựcthêm mộtđịnh nghĩauplớndate mình
1
0 0
uptodate
một cụm từ tiếng Anh có nghĩa làvừa mớiđượccập nhậtcác thông tin mới nhất
VD: an up-to-date schedule
VD: an up-to-date schedule
tuy nhiêncòn có nghĩa là hiện đại, sành điệu, theo kịp các trào lưu mới nhất
VD: up-to-date fashion, up-to-date technology
2
0 0
uptodate
Tính từ: đượccập nhật, hiện đại, mới nhất
gợi ý1: Chúng ta cần phảicập nhậtnhữngkhuynh hướngthời trang mới cho mùa đông năm nay. [We needtoexploit uplớndate fashion for this winter trend.]
ví dụ2:kiềm hãmhọc này sẽthay đổiđược cáckiến thứcmới vềcai quản. [This course will provide the uptodate knowledge in management.]
gợi ý1: Chúng ta cần phảicập nhậtnhữngkhuynh hướngthời trang mới cho mùa đông năm nay. [We needtoexploit uplớndate fashion for this winter trend.]
ví dụ2:kiềm hãmhọc này sẽthay đổiđược cáckiến thứcmới vềcai quản. [This course will provide the uptodate knowledge in management.]
Số từ:
Ngu
Tên: E-mail: [* Tùy chọn]Tags: cách sử dụngup to datekeepup to datestayup dateđồng nghĩastayup to datestayup to datemeaningUp to date là gìup to datemeaningup to là gìweather beatenlà gì