Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
xa̰ŋ˧˩˧ xiw˧˧ | kʰaŋ˧˩˨ kʰiw˧˥ | kʰaŋ˨˩˦ kʰiw˧˧ |
xaŋ˧˩ xiw˧˥ | xa̰ʔŋ˧˩ xiw˧˥˧ |
Tính từSửa đổi
khẳng khiu
- Gầy và sắt lại.
Chân tay khẳng khiu.Cây cối khẳng khiu.
Đồng nghĩaSửa đổi
- khẳng kheo
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]