Khóa nhạc tiếng Anh là gì

Khóa nhạc là gì? Có mấy loại khóa nhạc? Đây là một trong những câu hỏi được rất nhiều người quan tâm khi mới bắt đầu vào con đường học các loại nhạc cụ. Bài viết dưới đây Đức Trí Music sẽ chia sẻ đến bạn các kiến thức cơ bản về khóa nhạc trong âm nhạc. Cùng theo dõi bài viết nhé.

Khóa nhạc là gì?

Khóa nhạc trong tiếng Pháp [là clef có nghĩa là cái chìa khóa] là một ký hiệu trong soạn nhạc, nằm ở đầu của tất cả các khuông nhạc. Khóa nhạc dùng để biểu hiện cao độ của nốt nhạc được viết ra, chỉ cho chúng ta biết quy tắc viết nốt nhạc của khuông nhạc.

Khoá nhạc được đặt trên một trong các dòng kẻ ở đầu khuông nhạc, biểu thị tên và cao độ của nốt nhạc nằm trên dòng kẻ đó. Dựa trên các dòng đó để suy ra tên của nốt nhạc nằm trên các dòng và khe còn lại của khuông nhạc.

Khóa nhạc là một ký hiệu trong soạn nhạc, nằm ở đầu của tất cả các khuông nhạc

Có mấy loại khóa nhạc?

Có ba loại khóa nhạc dùng trong hệ thống ký hiệu nhạc đó là:

  • F- khóa Fa [Bass Clef]
  • C – khóa Đô [C – Clef]
  • G – khóa Sol [Treble Clef]

Mỗi loại gắn với nốt nhạc tham chiếu của riêng mình [tức là nốt nhạc nằm cùng dòng kẻ với khóa nhạc đó].

Khóa Sol

Khóa Sol còn được gọi là chìa khóa nhạc. Đây là khóa nhạc được sử dụng thông dụng nhất. Tên gọi khóa Sol là bởi vì khi vẽ khóa Sol ta bắt đầu từ dòng kẻ thứ hai và đó cũng là vị trí của nốt Sol. Đây cũng là ký hiệu đặt ở đầu khuông nhạc để xác định tên những nốt nhạc còn lại trên khuông 1 cách dễ dàng hơn.

Khóa sol được bắt đầu ở dòng kẻ thứ hai của khuông nhạc. Khóa Sol xác định độ cao của nốt Sol ở tầng quãng tám thứ nhất nằm trên dòng kẻ thứ hai. Từ nốt Sol đi lên sẽ có La Si Đô và từ nốt Sol đi xuống sẽ có Fa Mi Rê Đô. Khóa Sol được sử dụng cho hầu hết các loại nhạc cụ và thường dùng để thể hiện giai điệu chính của bài nhạc.

Các nhạc cụ được sáng tác nhạc với khóa Sol như: đàn Piano, đàn guitar, đàn violin, mộc cầm, mandolin, trumpet, saxophone, kèn Anh,… hoặc các bản nhạc mà các ca sĩ sử dụng khi tập hát cũng sẽ sử dụng khóa Sol.

Khóa Sol được bắt đầu ở dòng kẻ thứ hai của khuông nhạc

Khóa Fa

Cũng giống như Khóa Sol, khóa Fa được bắt đầu từ dòng kẻ thứ 4 trên khuông nhạc và đó cũng là vị trí của nốt Fa. Khóa Fa xác định độ cao của nốt Fa ở tầng quãng tám nhỏ nằm trên dòng kẻ thứ tư. Điểm khác biệt giữa khóa Fa và khóa Sol đó là khóa Fa thường dùng để thể hiện những nốt trầm hoặc phần bè thấp của bản nhạc. Ngoài ra, còn khác ở điểm khóa Sol thường dùng để đọc nốt bên tay phải, khóa Fa được viết cho tay trái là chủ yếu khi chơi đàn Piano. Chính vì vậy khóa Da được dùng cho những nhạc cụ chơi âm trầm hơn, âm bass như guitar bass, contrabass hoặc phần tay trái của đàn Piano. Vì có tên gọi khác nhau nên việc đọc tên nốt nhạc trên khóa Fa cũng sẽ khác so với khóa Sol.

Khóa Fa được bắt đầu từ dòng kẻ thứ 4 trên khuông nhạc và đó cũng là

Khóa Đô

  • Khi đặt khóa Đô ở dòng kẻ thứ ba của khuông nhạc thì nó có tên gọi là khóa Alto. Khóa này còn có tên gọi là khóa viola, dùng khóa này khi soạn nhạc cho kèn Anh, thỉnh thoảng có trong nhạc dành cho nhạc cụ như nhạc thánh ca hợp xướng.
  • Khi đặt khóa Đô ở dòng kẻ thứ tư của khuông nhạc thì nó có tên gọi là khóa tenor. Khóa này được dùng khi soạn nhạc cho các bè có cao độ cao cho cello, euphonium, contrabass và trombone. Những nhạc cụ này dùng khóa bass cho các quãng từ âm thấp đến trung, một số ít cho bè có cao độ cao.

Đàn Piano Đức Trí Music – địa chỉ cung cấp đàn uy tín nhất

Đàn Piano Đức Trí là một trong những địa chỉ cung cấp và phân phối, đàn Piano mới và cũ của những thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam. Với mong muốn đưa đến khách hàng các sản phẩm tốt nhất với giá cả phải chăng, Đức Trí Music thường xuyên đưa ra các chương trình khuyến mãi, tri ân hấp dẫn. Khách hàng chọn mua đàn tại Đức Trí sẽ nhận được những lợi ích thiết thực sau:

  • Cung cấp các sản phẩm chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
  • Có đa dạng các mẫu mã và chủng loại đàn cho khách hàng lựa chọn.
  • Giá thành các loại đàn luôn có sức cạnh tranh hơn so với thị trường từ    20 – 30%.
  • Thời gian phục vụ khách hàng 24/24h.
  • Chế độ bảo hành uy tín dài lâu.

Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn nắm vững các kiến thức nhạc lý như khóa nhạc là gì, có mấy loại khóa nhạc để học các loại nhạc cụ tốt hơn. Nếu bạn có nhu cầu mua đàn, hay có bất kỳ những vướng mắc nào cần giải đáp về đàn Piano hãy liên hệ đến số 090.991.6696 của trung tâm đàn Piano Đức Trí Music.

Là những từ ngữ và ký hiệu giúp người chơi nhạc đọc hiểu được cung bậc cảm xúc của tác giả muốn truyền đạt đến tác phầm mình. Âm nhạc cũng là một loại ngôn ngữ, và thậm chí còn phổ biến hơn cả tiếng anh trên toàn thế giới, mọi người chơi nhạc cụ đều dùng chung một bộ ký hiệu âm nhạc chung để từ có cùng nhau giao tiếp bằng một loại ngôn ngữ mới đầy cảm xúc " ÂM NHẠC ".

Bảng thuật ngữ âm nhạc xếp theo bảng chữ cái

A = La, B = Si, C = Đô, D = Re, E = Mi, F = Fa và G = Sol

Accent: Dấu nhấn đặt trên một nốt

Accidenta: Dấu biến, hay dấu hoá [thăng, giảm, bình,vv]

Clef: Khóa nhạc [khóa Sol, Fa hay Đô]

Alto clef: Khóa Alto - , dùng cho viola, nằm trên hàng kẻ thứ 3 [nốt C]

Bar Line: Vạch nhịp

Bass clef: Khoá Fa

C clef: Khóa ĐÔ [nếu ở giữa hàng kẻ1 gọi là "soprano clef"; nếu ở hàng kẻ 3 gọi là "alto clef"; ở giữa hàng kẻ 4 gọi là "tenor clef".]

Chord: Hợp âm, nhiều nốt đàn cùng lúc

Chromatic: Các nốt cách nhau lên xuống từng nửa cung.

Chromatic Scale: Âm giai gồm có 12 nửa cung.

Classical Music Music: vào thời kỳ 1770-1825

Common: Time Nhịp 4/4

Composer: Nhạc sĩ

Conducting: Điều khiển

Conductor: Ca Trưởng

Cue Note: Nốt viết nhỏ hơn bình thường dùng cho một mục đích đặc biệt nào đó như để đọc, để dạo...

Cut time: Nhịp 2/2

Double bar: Vạch nhịp kép dùng khi chấm dứt một đoạn nhạc, hay một bài nhạc.

Down beat: Nhịp đánh xuống của người Ca trưởng, thưuờng là nhịp đầu tiên

Duplet: Liên 2, một nhóm gồm 2 nốt, mà gía trị của nó bằng 3 nốt giống hình [dùng trong nhịp kép]

Dynamics: Cường độ của nốt nhạc

Grace Note: [Nốt Láy] nốt nhạc được tấu thật nhanh trước một phách.

Hymm [chorale]: Bài hát Thánh ca.

Introduction: Khúc dạo đầu bản nhạc

Key Signature: Bộ khóa của bài hát

Leading Tones: Nốt thứ 7 trong âm giai [scale]

Ledger Lines: Những hàng kẻ phụ

Melody: Một dòng nhạc

Meter: Nhịp

Meter Signature: Số nhịp

Major Chord: Hợp âm trưởng

Minor Chord: Hợp âm thứ

Modulation: Sự chuyển hợp âm

Natural: Dấu bình

Orchestra: Dàn nhạc lớn, có string, brass, woodwing và percussion instruments

Ornamentation: Những nốt như dấu luyến, láy,vv...

Percussion Family: Bộ gõ: drums, rattles, bells, gongs, và xylophones

Pitch: Cao độ của âm thanh

Plainsong: Nhạc bình ca [Gregorian songs] nhạc không có nhiều bè, không có trường canh, không có nhạc đệm.

Quarter Note: Nốt đen

Quarter Rest: Dấu nghỉ đen

Refrain: Điệp khúc

Rhythm: Tiết tấu

Scale: Âm giai

Sharp #: Dấu thăng

Slur: Dấu luyến, nối hai nốt khác cao độ

Staff: Dòng kẻ nhạc

String Instrument Family: Những nhạc khí dùng dây như Guitar, violin, violla, cello, bass

Syncopation: Đảo phách, nhấn trên phách yếu.

Tenore Clef: Khóa Đô nằm ở hàng kẻ thứ 4

Tie: Dấu nối hai nốt cùng cao độ

Time Signature: Số nhịp của bản nhạc

Tone: Một nốt

Tonic: Chủ âm trong âm giai [scale]

Treble: Cho những nốt cao.

Treble clef: Khóa Sol

Triad: một hợp âm gồm 3 nốt chồng lên nhau theo những quãng 3.

Triplet: Liên ba

Unison: Hai nốt giống nhau, cùng cao độ.

Wind instrument family: Những nhạc khí như kèn và sáo

Woodwind family: Những nhạc khí mà original làm bằng gỗ, như sáo [recorders, flutes, clarinets, saxophones, oboes, bassoons]

Những từ ngữ quốc tế thường gặp trong âm nhạc

A piacere [giống như chữ "ad libitum"]: diễn tả tự do

A tempo: Trở về nhịp vận cũ

Acelerando, accel: Hát dần dần nhanh hơn

Ad libitum, ad lib: Cho phép người hát dùng tempo [nhịp vận] tùy ý [có hay không có nhạc đệm]. Đồng nghĩa với chữ "A piacere"

Adagio: Chậm, chậm hơn andante, nhanh hơn largo

Addolorado: Diễn tả sự buồn sầu

Affrettando: Hát nhanh [hurry] lên

Agilmente: Hát một cách sống động

Agitato: Hát một cách truyền cảm [excitement]

Al Coda: Tới chỗ Coda [đoạn kết bài]

Al Fine: Tới chỗ kết

Al segno: Trở về chỗ dấu hiệu Dal segno [có dạng chữ S]

Al, all’, alla, alle: "tới, trở về" [to], thí dụ: al Fine [tới chỗ kết]

Alla breve Cut time: [nhịp 2/2]


Allargando, allard: Hát chậm dần lại nhưng to dần lên, thường xẩy ra lúc kết bài hát.

Allegretto: Chậm hơn Allegro

Allegro: Hát với nhịp vận nhanh, vui vẻ

Alto: Giọng thấp nhất của bên nữ [đôi lúc có thể dùng bè tenore một [cao] để hát cho bè này. Trong string family thì alto có nghĩa là đàn "viola".

Ancora: Lập lại

Andante: Hát với nhịp vận vừa phải [moderate]

Animato: Hát sống động

Appassionato: Hát một cách say sưa [impassioned]

Arpeggio: Rải


Arpeggio: Đánh đàn theo kiểu rải nốt.


Baritone: Giọng trung bình của bè nam [giữa tenore và basso]. Hầu hết người Việt Nam chúng ta có giọng này.

Bass: Giọng thấp nhất của bè nam.

Baton: Cái đũa nhịp của Ca trưởng

Bis: Lập lại 2 lần [Encore!]

Caesura: Im bặt tiếng [dấu hiệu: //]

Calmo, calmato: Im lặng

Canon: Hai bè đuổi nhau [counterpoint] mà bè sau lập lại giống như của bè trước.

Carol: Bài hát mừng Chúa Giáng Sinh

Coda: Phần kết của bài hát, thường viết thêm vào để kết.

Col, coll’, colla: Có nghĩa là "với"

Con: Hát "với"

Con brio: Hát với tâm tình [spirit]

Con calore: Hát với sự ân cần, nhiệt tâm [warmth]

Con intensita: Hát với sự mạnh mẽ, kiên cường [intensity]

Con moto: Hát với sự chuyển động [motion]

Con spirito: Hát với tâm hồn

Contra: Tấu, hát một octave bên dưới bình thường

Crecendo: Hát dần dần to lên

Da capo, D.C: Trở về từ đầu

Dal: Có nghĩa là "từ chỗ..."

Dal Seno, D.S: Trở lại từ chỗ có dấu seno [giống chữ S]

Decrescendo: Hát nhỏ, êm dần lại [đồng nghĩa với diminuendo]

Delecato: Một cách khéo léo [delicately]

Diminished: Giảm gần trường độ nốt.

Diminunendo, dim: Hát nhỏ, êm dần

Dolce: Hát một cách ngọt ngào [sweetly]

Dolcissimo: Hát một cách rất ngọt ngào.

Dolosoro: Hát một cách buồn sầu [sadly, mournfully]

Duet: Hai người hát

Encore: Lập lại hay chơi thêm ở cuối bài hát.

Espressivo: Hát một cách truyền cảm [expressively]

Fermata: Ký hiệu viết trên nốt nhạc [giống con mắt] dùng để ngân dài.

Festivo, festoso: Hát một cách vui vẻ [festive, merry]

Finale: Đọan cuối cùng

Fine: Hết

Glissando: vuốt [phím đàn]

Gracia: Vui vẻ

Grave: Chậm, buồn

Interlude: Khúc dạo để chuyển bè, chuyển đoạn

Lacrimoso: Hát một cách buồn sầu, khóc lóc [tearful, mournful]

Lamento: Hát một cách buồn sầu

Langsam: Hát chậm

Largetto: Hát chậm hơn largo

Largo: Hát rất chậm

Legato: Hát một cách êm ái và liên tục

Leggiero: Hát một cách nhẹ nhàng, vui vẻ

Lento: Hát một cách chậm chạp, nhưng nhanh hơn largo và chậm hơn adagio

Liberamento: Hát một cách tự do [freely]

Medesimo: Giống nhau [the same]

Meno: Ít hơn

Meno mosso: ít cử động hơn [less motion]

Metronome: Một dụng cụ để giữ nhịp. Nếu M.M. 60, nghĩa là mỗi hát 60

phách mỗi phút

Mezzo: Khoảng giữa, trung bình

Mezzo Alto: Giọng trung bình của bè nữ.

Mezzo forte, mf: Mạnh vừa

Mezzo piano, mp: Nhẹ vừa

Misterioso: Một cách thần bí [misteriously]

Moderato: Hát với tốc độ trung bình

Morendo: Dần dần hát nhẹ lại [dying away]

Mosso: Nhanh

Octave: hai nốt cùng tên, cách nhau một quãng 8 [hay 12 cái half steps]

Ottava: Một Octava

Ottava alta [8va]: 1 octave cao hơn

Ottave bassa [8va, 8vb]: 1 Octave thấp hơn

Pacato: Im lặng [calm, quiet]

Pausa: Nghỉ [a rest]

Petite: Nhỏ

Peu a Peu: Từng ít một

Pianissimo, pp: Rất êm

Pianississimo, ppp: Êm vô cùng

Piano, p: Nhẹ

Piu: Nhiều hơn [more]

Poco: Một ít

Poco ced., Cedere: Chậm hơn một ít

Poco piu mosso: Chuyển động nhiều hơn một chút

Poi: sau đó [then]

Postlude: Bài dạo sau lễ

Prelude: Bài dạo đầu lễ

Prelude: Nhạc dạo [chơi trước]

Prestissimo: Rất, rất nhanh

Presto: Rất nhanh

Quasi: Hầu hết [almost]

Rallentando, rall: Chậm dần lại, như chữ Ritardando

Rapide: Nhanh

Rinforzando: Dấu nhấn

Ritardando, rit: Chậm lại dần

Ritenuto: Giảng tốc độ ngay

Rubato: Nhịp lơi

Sanft: Nhẹ nhàng [soft, gentle]

Sans: Không có [without]

Segno: Dấu hồi đoạn [như chữ S]

Semplice: Đơn giản [simple]

Sempre: Luôn luôn, thí dụ: Sempre staccato

Senza: Không có [without]

Sereno: Bình thản [peaceful]

Sforzando, sfz, sf: Nhấn buông, nhấn mạnh trên nốt một cách bất ưng

Simile: Giống nhau

Sinistra: Trai trái [left hand]

Sino: Mãi tới khi [until]

Smorzando: Tắt lịm dần [fading away]

Soave: Ngọt ngào [sweet, mild]

Sognando: Một cách mơ màng [dreamily]

Solo: Hát một mình

Soprano: Giọng cao nhất của bè nữ.

Sostenuto: Kéo dài nốt

Spiccato: Hát tách rời [khác với legato]

Stesso: Giống nhau [same]

Subito: Một cách thình lình [suddenly]

Sur: Trên [on, over]

Svelto: Nhanh [quick, light]

Tanto: Nhiều

Tempo: Nhịp vận

Tempo primo: Trở về nhịp vận đầu

Teneramente: Nhẹ nhàng [tenderly]

Tenore: Giọng cao nhất của bè nam.

Tenuto, ten: Giữ nốt lâu hơn bình thường [nhưng không lâu bằng fermata]

Tosto: Nhanh [quick]

Tranquillo: Im lặng

Tre: 3

Trills Rung: [hát thay đổi từ nốt chính lên một hay nửa cung một cách liên

tục]

Troppo: Qúa nhiều

Tutti: Tất cả [all]

Un Peu: Một ít [a little]

Un poco: Một ít [a little]

Una corda soft pedal

Vibrato: Rung

Vivace: Hát một cách hoạt bát, linh động

Volti subito: Giở trang thật nhanh

Hệ thống phân phối Piano cơ điện toàn quốc

Đầy đủ chứng nhận CO & CQ

Nguyên bản Japan - Zin 100%

Video liên quan

Chủ Đề