Killer tiếng việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkɪ.lɜː/
Hoa Kỳ
[ˈkɪ.lɜː]

Danh từSửa đổi

killer  /ˈkɪ.lɜː/

  1. Người giết, kẻ giết người.
  2. Dụng cụ giết thịt [súc vật].
  3. [Động vật học] Cá heo [[cũng] killer whale].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề