Tra Từ
Từ: control
/kən'troul/
Thêm vào từ điển của tôiDanh từdanh từ
quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
to have control over the whole district
có quyền hành khắp vùng
sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái
to lose control over one's car
không còn điều khiển nổi cái xe nữa
sự kiềm chế, sự nén lại
to keep someone under control
kiềm chế ai, không thả lỏng ai
to keep one's temper under control
nén giận, bình tĩnh
sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh [bằng thí nghiệm để xác định đúng sai]
control experiment
thí nghiệm kiểm tra
trạm kiểm tra [máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi]
đoạn đường đặc biệt [ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...]
[số nhiều] bộ điều chỉnh [hướng tốc độ của máy bay...]
hồn [do bà đồng gọi lên]
the situation is out of control
tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn
động từ
điều khiển, chỉ huy, làm chủ
to control the traffic
điều khiển sự giao thông
kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại
to control oneself
tự kiềm chế, tự chủ
to control one's anger
nén giận
kiểm tra, kiểm soát, thử lại
điều chỉnh, qui định [giá hàng...]
Cụm từ/thành ngữ
beyond [out of] control
không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
to be under the control of somebody
bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi
to get [have, keep] under control
kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
thành ngữ khác
to go out of control
không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển [máy bay]
to have complete control of something
nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì
to take control
nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy
thought control
sự hạn chế tự do tư tưởng
Từ gần giống
uncontrollable control tower weight control ground control birth-controlControl has its benefits.
remote control
took control
lost control
will control
have control
control technology
We control them a lot.
flow control
process control
control union
total control
It's a form of control used here all the time.
remote control
điều khiển từ xaremote controlremote điều khiểnkhiển
took control
nắm quyền kiểm soátkiểm soátđã kiểm soátchiếm quyền kiểm soátgiành quyền kiểm soát
lost control
mất kiểm soátđã mất quyền kiểm soátbị mất quyền kiểm soátđã bị mất kiểm soát
will control
sẽ kiểm soát
have control
có quyền kiểm soátkiểm soátđiều khiểncó quyền điều khiểncó quyền
control technology
công nghệ điều khiểncông nghệ kiểm soát
flow control
kiểm soát dòng chảyđiều khiển dòng chảyđiều khiển luồngkiểm soát luồng
process control
kiểm soát quy trìnhkiểm soát quá trìnhđiều khiển quá trìnhđiều khiển quy trình
control union
control unionliên minh kiểm soát
total control
toàn quyền kiểm soáttổng kiểm soát
cost control
kiểm soát chi phí
gained control
giành quyền kiểm soátđã giành được quyền kiểm soátchiếm quyền kiểm soát
motion control
điều khiển chuyển độngmotion control
back control
lại quyền kiểm soát
seized control
nắm quyền kiểm soátchiếm quyền kiểm soátđã giành quyền kiểm soát
climate control
kiểm soát khí hậuđiều khiển khí hậuclimate controlkiểm soát không khí
control valves
van điều khiểnvan kiểm soát
intelligent control
điều khiển thông minh
industrial control
điều khiển công nghiệpkiểm soát công nghiệp
weight control
kiểm soát cân nặngkiểm soát trọng lượng
Người tây ban nha -fiscalización
Người pháp -contrôle
Người đan mạch -kontrol
Tiếng đức -kontrolle
Thụy điển -kontroll
Na uy -kontroll
Hà lan -controle
Tiếng ả rập -ومراقبة
Hàn quốc -제어
Tiếng nhật -制御
Thổ nhĩ kỳ -kontrol
Tiếng hindi -नियंत्रण
Đánh bóng -regulacja
Bồ đào nha -controle
Tiếng slovenian -nadzor
Người ý -controllo
Tiếng croatia -nadzor
Tiếng indonesia -kontrol
Séc -ovládání
Tiếng phần lan -valvonta
Thái -คอนโทรล
Ukraina -контроль
Tiếng rumani -controlul
Tiếng do thái -שליטה
Người hy lạp -έλεγχο
Người hungary -ellenőrzés
Người serbian -nadzor
Tiếng slovak -ovládanie
Người ăn chay trường -контрол
Urdu -کنٹرول
Người trung quốc -控制
Tiếng mã lai -kawalan
Malayalam -നിയന്ത്രണം
Marathi -नियंत्रित
Telugu -నియంత్రణ
Tamil -கட்டுப்பாடு
Tiếng tagalog -kontrol
Tiếng bengali -নিয়ন্ত্রণ
Tiếng nga -регулятор