Lấy sight là gì

  • Từ điển Anh - Việt

Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /sait/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ, số nhiều sights
      • 2.1.1 Sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn
      • 2.1.2 Sự nhìn, sự trông; cách nhìn
      • 2.1.3 Tầm nhìn
      • 2.1.4 Cảnh, cảnh tượng; cuộc biểu diễn; sự trưng bày
      • 2.1.5 [ số nhiều] cảnh đẹp; thắng cảnh
      • 2.1.6 [ a sight] [thông tục] sự bừa bộn; người [vật] bừa bộn
      • 2.1.7 [thông tục] số lượng nhiều
      • 2.1.8 [ số nhiều] sự ngắm; máy ngắm, ống ngắm [ở súng...]
    • 2.2 Ngoại động từ
      • 2.2.1 Thấy, trông thấy, nhìn thấy; nhận thấy
      • 2.2.2 Quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm [một ngôi sao..] bằng ống ngắm
      • 2.2.3 Ngắm [súng]
      • 2.2.4 Lắp máy ngắm [vào súng...]
    • 2.3 Cấu trúc từ
      • 2.3.1 to make a sight of oneself
      • 2.3.2 out of sight, out of mind
      • 2.3.3 set one's sights on something
      • 2.3.4 a sight of something
      • 2.3.5 take a sight
      • 2.3.6 sight unseen
      • 2.3.7 love at first sight
    • 2.4 Hình thái từ
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Cơ khí & công trình
      • 3.1.1 sức nhìn
    • 3.2 Toán & tin
      • 3.2.1 điểm nhìn
      • 3.2.2 sự nhìn, điểm nhìn
    • 3.3 Xây dựng
      • 3.3.1 máy ngắm
      • 3.3.2 sự ngắm [trắc địa]
    • 3.4 Y học
      • 3.4.1 sự nhìn, trông, thị giác nhìn thấy, cảnh
    • 3.5 Kỹ thuật chung
      • 3.5.1 khả năng nhìn
      • 3.5.2 kiểm soát
      • 3.5.3 kiểm tra
      • 3.5.4 kính ngắm
      • 3.5.5 ngắm [máy ảnh]
      • 3.5.6 ngắm máy
      • 3.5.7 đường ngắm
      • 3.5.8 lỗ quan sát
      • 3.5.9 quan trắc
      • 3.5.10 sự ngắm
      • 3.5.11 sự nhìn
      • 3.5.12 thị lực
    • 3.6 Kinh tế
      • 3.6.1 sàng lá chè xanh
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 noun
      • 4.1.2 verb
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 noun
      • 4.2.2 verb

/sait/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều sights

Sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìnlong sighttật viễn thịnear sighttật cận thịloss of sightsự mù, sự loà Sự nhìn, sự trông; cách nhìnto catch sight of somebody nhìn thấy aito translate at sightnhìn và dịch ngay Tầm nhìnvictory out of sightlẫn mấtto put something out of sightgiấu cất vật gì; lờ cái gì điout of my sight!cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt! Cảnh, cảnh tượng; cuộc biểu diễn; sự trưng bàya roses are a sight to seenhững bông hồng này trông thật đẹp mắt [ số nhiều] cảnh đẹp; thắng cảnh [ a sight] [thông tục] sự bừa bộn; người [vật] bừa bộn [thông tục] số lượng nhiều it will cost a sight of moneycái đó sẽ tốn khối tiền [ số nhiều] sự ngắm; máy ngắm, ống ngắm [ở súng...]to take a careful sight before firingngắm cẩn thận trước khi bắnline of sightđường ngắm

Ngoại động từ

Thấy, trông thấy, nhìn thấy; nhận thấy Quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm [một ngôi sao..] bằng ống ngắm Ngắm [súng] Lắp máy ngắm [vào súng...]

Cấu trúc từ

to make a sight of oneselfăn mặc lố lăng out of sight, out of mind[tục ngữ] xa mặt cách lòng set one's sights on somethingquyết tâm a sight of something[thông tục] rất nhiều cái gì take a sightngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm sight unseenkhông có cơ hội để xem xét, kiểm tra trướcto take a sight at [of][từ lóng] vẫy mũi chế giễu love at first sighttiếng sét ái tình

Hình thái từ

  • N-s:sights

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sức nhìn

Toán & tin

điểm nhìn sự nhìn, điểm nhìn

Xây dựng

máy ngắm sự ngắm [trắc địa]

Y học

sự nhìn, trông, thị giác nhìn thấy, cảnh

Kỹ thuật chung

khả năng nhìn kiểm soátsight glass kính kiểm soát [chất lạnh] kiểm tracheck by sightkiểm tra bằng mắtoil sight glasskính kiểm tra dầusight controlkiểm tra bằng mắtsight feed glasskính kiểm tra dầusight glasskính kiểm tra kính ngắmoptical sightkính ngắm quang học ngắm [máy ảnh] ngắm máyelevation of sightđộ cao điểm ngắm máy đường ngắmline-of-sight distancekhoảng cách theo đường ngầm lỗ quan sát quan trắcnoon sightquan trắc chính ngọsight gaugedụng cụ quan trắc sự ngắmback sightsự ngắm đằng saufore sightsự ngắm đằng trước sự nhìnback sightsự nhìn ngược [trắc địa] thị lực

Kinh tế

sàng lá chè xanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounafterimage , appearance , apperception , apprehension , eye , eyes , eyeshot , eyesight , field of vision , ken , perception , range of vision , seeing , view , viewing , visibility , vision , display , exhibit , exhibition , outlook , pageant , parade , point of interest , scene , show , vista , blot , eyesore , fright , mess , monstrosity , ogre , ogress , scarecrow , slob , spectacle , tramp , contemplation , regard , lookout , panorama , perspective , prospect , ugliness , abundance , mass , mountain , much , plenty , profusion , wealth , world verbbehold , discern , distinguish , eyeball , make out * , observe , perceive , spot , view , witness , aim , display , espy , exhibition , eyesore , glance , glimpse , ken , look , mess , observation , outlook , perception , scene , see , show , spectacle , spy , visibility , vision

Từ trái nghĩa

nounblindness , beauty verbbe blind

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • Sight-axis

    trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm,

  • Sight-bill

    hoá đơn trả ngay khi thấy, Danh từ: hoá đơn trả ngay khi thấy,

  • Sight-read

    Ngoại động từ: chơi hoặc hát [một bản nhạc] mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước,...

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người?

    Chi tiết

  • Cho em hỏi câu Perhaps a bit touristy [trong nghĩa cảnh cặp vợ chồng đang nhìn vào cái bản giới thiệu của một quán ăn hay quán nước gì đó] sau đó họ còn nói [ta cũng là khách du lịch mà] vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ?

    Chi tiết

  • A measly eight-ball nghĩa là gì ạ?

    Chi tiết

  • mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm ạ

    Chi tiết

  • Mọi người cho em hỏi câu này dịch sang tiếng việt như nào vậy ạ ?
    "mass-market retailing and the promotion of flowers for everyday use permit consumers to help themselves through cash-and-carry merchandising"

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

Chủ Đề