Từ vựng tiếng Anh về cắm trại [phần 1]
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại [phần 1] Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶
- backpack
/ˈbækpæk/
ba lô
- sunscreen
/ˈsʌnskriːn/
kem chống nắng
- tent
/tent/
lều, rạp
- map
/mæp/
bản đồ
- rope
/rəʊp/
dây thừng
- boot
/buːt/
ủng, giày cao cổ
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại [phần 1] Phần 2
- campfire
/ˈkæmpˌfɑɪər/
lửa trại
- cap
/kæp/
mũ lưỡi trai
- compass
/ˈkʌmpəs/
la bàn
- flashlight
/ˈflæʃlaɪt/
đèn pin
- repellent
thuốc chống côn trùng, sâu bọ
- sleeping bag
túi ngủ
Từ vựng tiếng Anh về cắm trại [phần 1] Phần 3
- caravan
xe moóc [dùng làm nơi ở], nhà lưu động
- rucksack
/ˈrʌksæk/
ba lô [có khung kim loại]
- hammock
/ˈhæmək/
cái võng
- mosquito net
/məˈskiː.təʊ ˌnet/
mùng/màn chống muỗi
- peg
/peɡ/
cọc [dùng để dựng lều]
- camp bed
/ˈkæmp ˌbed/
giường gấp
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation] Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày