limit
giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến
dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới
giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung
bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác
định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới
giới hạn
l. of error giới hạn sai số
l. of funtion giới hạn của hàm
l. of integration [giải tích] cận lấy tích phân
l. of proportionality giới hạn tỷ lệ
l. of sequence giới hạn dãy
action l.s giới hạn tác dụng
complete l. [giải tích] giới hạn đầy đủ, giới hạn trên
confidence l. [thống kê] giới hạn tin cậy
control l.s giới hạn kiểm tra
direct l. [đại số] giới hạn trực tiếp
elastic l. giới hạn đàn hồi
fiducial [thống kê] giới hạn tin cậy
functional l. giới hạn hàm
inconsistent l. giới hạn không nhất quán
inverse l. [đại số] giới hạn ngược
least l. giới hạn bé nhất
left-hand l. giới hạn bên trái
lower l. giới hạn dưới
plastic l. giới hạn dẻo
probability l. [thống kê] giới hạn xác suất
projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược
repéted l.s giới hạn lặp
right-hand l. giới hạn bên phải
superior l. giới hạn trên
tolerance l. [thống kê] giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được
upper l. giới hạn trên, cận trên
upper control l. [thống kê] cận kiểm tra trên
yied l. giới hạn dão, điểm dão
Ý nghĩa của từ limit là gì:
limit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ limit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa limit mình
1 | 0 Giới hạn, hạn độ. | : ''there is no '''limit''' to his impudence]'' — sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào | [the limit] người quá quắc | điều qu� [..] |
2 | 0 limit['limit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ giới hạn, ranh giới, hạn địnhthere is no limit to his impudence sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào [..] |
3 | 0 limitgiới hạn |
4 | 0 limit1] Mức cược đang chơi, cái qui định số tiền tối đa được mang vào bàn. Ví dụ: NL400 là bàn cho phép người chơi mang vào tối đa $400 và NL thể hiện kiểu chơi không giới hạn mức cược của người chơi [tức là người chơi có thể cược/nâng cược hết số tiền đang có]. 2] C� [..] |
5 | 0 limit1] Mức cược đang chơi, cái qui định số tiền tối đa được mang vào bàn. Ví dụ: NL400 là bàn cho phép người chơi mang vào tối đa $400 và NL thể hiện kiểu chơ [..] |
6 | 0 limit1] Mức cược đang chơi, cái qui định số tiền tối đa được mang vào bàn. Ví dụ: NL400 là bàn cho phép người chơi mang vào tối đa $400 và NL thể hiện kiểu chơi không giới hạn mức cược của người chơi [tức là người chơi có thể cược/nâng cược hết số tiền đang có]. 2] C� [..] |
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ limit trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ limit tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * ngoại động từ limit Đây
là cách dùng limit tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ limit tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên
ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ limit tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ limit
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
limit tiếng Anh?
limit /'limit/
- giới hạn, hạn độ
=there is no limit to his impudence]+ sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
- [thông tục] [the limit] người quá quắc; điều quá quắc
=really you are the limit+ anh [chị] thật là quá quắt
- giới hạn, hạn chế
- làm giới hạn cho
- giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến
- dần
tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới
- giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung
- bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác
- định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới
- giới hạn
- l. of error giới hạn sai số
- l. of funtion giới hạn của hàm
- l. of integration [giải tích] cận lấy tích phân
- l. of proportionality giới hạn tỷ lệ
- l. of
sequence giới hạn dãy
- action l.s giới hạn tác dụng
- complete l. [giải tích] giới hạn đầy đủ, giới hạn trên
- confidence l. [thống kê] giới hạn tin cậy
- control l.s giới hạn kiểm tra
- direct l. [đại số] giới hạn trực tiếp
- elastic l. giới hạn đàn hồi
- fiducial [thống kê] giới hạn tin cậy
- functional l. giới hạn hàm
- inconsistent l. giới hạn không nhất quán
- inverse l. [đại số] giới hạn ngược
- least l. giới hạn bé nhất
- left-hand l. giới hạn bên
trái
- lower l. giới hạn dưới
- plastic l. giới hạn dẻo
- probability l. [thống kê] giới hạn xác suất
- projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược
- repéted l.s giới hạn lặp
- right-hand l. giới hạn bên phải
- superior l. giới hạn trên
- tolerance l. [thống kê] giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được
- upper l. giới hạn trên, cận trên
- upper control l. [thống kê] cận kiểm tra trên
- yied l. giới hạn dão, điểm dãoThuật ngữ liên
quan tới limit
Tóm lại nội dung ý nghĩa của limit trong tiếng Anh
limit có nghĩa là: limit /'limit/* danh từ- giới hạn, hạn độ=there is no limit to his impudence]+ sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào- [thông tục] [the limit] người quá quắc; điều quá quắc=really you are the limit+ anh [chị]
thật là quá quắt* ngoại động từ- giới hạn, hạn chế- làm giới hạn cholimit- giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến- dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới- giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung- bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác- định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới- giới hạn- l. of error giới hạn sai số- l. of funtion giới
hạn của hàm- l. of integration [giải tích] cận lấy tích phân - l. of proportionality giới hạn tỷ lệ- l. of sequence giới hạn dãy- action l.s giới hạn tác dụng- complete l. [giải tích] giới hạn đầy đủ, giới hạn trên - confidence l. [thống kê] giới hạn tin cậy- control l.s giới hạn kiểm tra- direct l. [đại số] giới hạn trực tiếp- elastic l. giới hạn đàn hồi- fiducial [thống kê] giới hạn tin cậy- functional l. giới hạn hàm- inconsistent l. giới hạn không nhất quán- inverse l. [đại số] giới hạn
ngược- least l. giới hạn bé nhất- left-hand l. giới hạn bên trái- lower l. giới hạn dưới- plastic l. giới hạn dẻo- probability l. [thống kê] giới hạn xác suất- projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược- repéted l.s giới hạn lặp- right-hand l. giới hạn bên phải- superior l. giới hạn trên- tolerance l. [thống kê] giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được- upper l. giới hạn trên, cận trên- upper control l. [thống kê] cận kiểm tra trên- yied l. giới hạn dão, điểm dão
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
limit /'limit/* danh từ- giới hạn tiếng Anh là gì?
hạn độ=there is no limit to his impudence]+ sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào- [thông tục] [the limit] người quá quắc tiếng Anh là gì?
điều quá
quắc=really you are the limit+ anh [chị] thật là quá quắt* ngoại động từ- giới hạn tiếng Anh là gì?
hạn chế- làm giới hạn cholimit- giới hạn tiếng Anh là gì?
cận // hạn chế tiếng Anh là gì?
giới hạn l. approached from the left tiến- dần tới giới hạn về bên trái tiếng Anh là gì?
l. approached from the right tiến dần tới- giới hạn về bên phải tiếng Anh là gì?
at the l. ở giới hạn tiếng Anh là gì?
l. in the mean giới hạn trung- bình tiếng Anh là gì?
l.s on an integral
giới hạn tích phân tiếng Anh là gì?
to place an upper l. on xác- định giới hạn trên tiếng Anh là gì?
to set a l. xác định giới hạn tiếng Anh là gì?
to tend to a l. tiến tới- giới hạn- l. of error giới hạn sai số- l. of funtion giới hạn của hàm- l. of integration [giải tích] cận lấy tích phân - l. of proportionality giới hạn tỷ lệ- l. of sequence giới hạn dãy- action l.s giới hạn tác dụng- complete l. [giải tích] giới hạn đầy đủ tiếng Anh là gì?
giới hạn trên - confidence l.
[thống kê] giới hạn tin cậy- control l.s giới hạn kiểm tra- direct l. [đại số] giới hạn trực tiếp- elastic l. giới hạn đàn hồi- fiducial [thống kê] giới hạn tin cậy- functional l. giới hạn hàm- inconsistent l. giới hạn không nhất quán- inverse l. [đại số] giới hạn ngược- least l. giới hạn bé nhất- left-hand l. giới hạn bên trái- lower l. giới hạn dưới- plastic l. giới hạn dẻo- probability l. [thống kê] giới hạn xác suất- projective l. giới hạn xạ ảnh tiếng Anh là gì?
giới hạn xạ ngược-
repéted l.s giới hạn lặp- right-hand l. giới hạn bên phải- superior l. giới hạn trên- tolerance l. [thống kê] giới hạn cho phép tiếng Anh là gì?
giới hạn chấp nhận được- upper l. giới hạn trên tiếng Anh là gì?
cận trên- upper control l. [thống kê] cận kiểm tra trên- yied l. giới hạn dão tiếng Anh là gì?
điểm dão