TiếngAnh223.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. [Cty TNHH Hãy Trực Tuyến]
Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông.
Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Tel: 02473080123 - 02436628077
Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng
Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:
Mobile Tablet
/liv/
Thông dụng
Nội động từ
Sốngas long as we live, we will fight oppression and exploitationchừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột Marx's name will live for everTên của Mác sẽ sống mãi Lenin's memory livesLê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người long live communismchủ nghĩa cộng sản muôn năm
Ở, trú tại to live in Hanoisống ở Hà nội
Ngoại động từ
Sốngto live a quiet lifesống một cuộc đời bình lặng
Thực hiện được [trong cuộc sống]to live one's dreamthực hiện được giấc mơ của mình
Cấu trúc từ
to live beyond one's meanstiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
to live by one's witssống xoay sở
to live in the pastsống theo quá khứ
to live in sinăn nằm với nhau như vợ chồng
to live it upsống phung phí
to live like fighting cocksthích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
to live like a lordsống như ông hoàng
to live on the fat of the landsống hưởng thụ
we live and learnsống qua rồi mới biết
to live bykiếm sống bằng to live by honest labourkiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện
to live downđể thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà live down one's sorrowđể thời gian làm quên nỗi buồn Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn [thành kiến, lỗi lầm...] to live down a prejudice against onebằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình
to live inở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc
to live on [upon]sống bằng to live on fruitsống bằng hoa quả to live on hopesống bằng hy vọng
to live outsống sót Sống qua được [người ốm] the patient lives out the nightbệnh nhân qua được đêm Sống ở ngoài nơi làm việc
to live throughsống sót, trải qua to live through a stormsống sót sau một trận bão
to live up tosống theo to live up to one's incomesống ở mức đúng với thu nhập của mình to live up to one's reputationsống [cư xử] xứng đáng với thanh danh của mình to live up to one's principlesthực hiện những nguyên tắc của mình to live up to one's word [promise] thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa
to live withsống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu [cái gì]
to live closesống dè xẻn
to live a double lifesống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
to live from hand to mouthsống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy
to live hard
to live roughSống cực khổ
to live and let livesống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai
to live in a small waysống giản dị và bình lặng
to live on sb/st[người] sống bám vào ai, sống dựa vào cái gì [động vật] sống kí sinh trên
Tính từ
/laiv/livesống, hoạt động to fish with a live baitcâu bằng mồi sống
[đùa cợt] thực [không phải ở trong tranh hay là đồ chơi]a live horsemột con ngựa thực
Đang cháy đỏlive coalthan đang cháy đỏ
Chưa nổ, chưa cháylive bombbom chưa nổ live matchdiêm chưa đánh
Đang quaya live axletrục quay
Có dòng điện chạy qualive wiredây có dòng điện đang chạy qua; [nghĩa bóng] người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
Tại chỗ, trong lúc sự việc xảy raa live broadcastbuổi phát thanh tại chỗ [trận bóng đá...]
Mạnh mẽ, đầy khí lực
Nóng hổi, có tính chất thời sựa live issuevấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự
Chuyên ngành
Toán & tin
sống, tồn tại // hoạt; sinh thực
Xây dựng
sống, hoạt động, có dòng điện chạy qua, đang quay [trục...], đang cháy
Điện
đang có điện
Kỹ thuật chung
có điệnlive [electrical] có điện [áp] live circuitmạch có điện live contacttiếp điểm có điện live lineđường có [điện] áp live lineđường dây có điện live railray có điện live wiredây có điện live workingsự làm việc có điện
đang chạy
đang quaylive axletrục đang quay
độngfront live axlecầu dẫn động trước live axlecầu dẫn động live axletrục truyền động live cargotải trọng động live contacttiếp điểm đóng live guydây néo di động live leverđòn [bẩy] di động live linkliên kết động live loadtác động biến đổi live loadtải trọng di động live load stressứng suất do tải trọng động live load stressứng suất mạch động live mainđường ống đang hoạt động live transmissionsự truyền dẫn sống động live-roll tablebăng lăn dẫn động strength at live loadgiới hạn mỏi chu kỳ mạch động vehicular live loadtải trọng xe di động đường
được cấp điện
được kích hoạt
nóng [dây]
mang điện be liveđang mang điện live partphần [tử] mang điện
Kinh tế
phát trực tiếplive broadcastsự phát trực tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectivealive , animate , aware , breathing , conscious , living , vital , active , alert , brisk , burning , controversial , current , dynamic , earnest , effective , effectual , efficacious , efficient , functioning , hot * , lively , operative , pertinent , pressing , prevalent , running , topical , unsettled , vivid , working , animated , red-hot , alacritous , biogenous , blithe , boisterous , ebullient , effervescent , exhilarating , extrovert , exuberant , fervent , fervid , impassioned , intense , invigorating , lighthearted , parturient , piquant , quick , rambunctious , spirited , spiritous , sprightly , spry , vigorous , vivacious , viviparous
verbabide , be , be alive , breathe , continue , draw breath , endure , get along , get by , have life , last , lead , maintain , make it , move , pass , persist , prevail , remain , remain alive , subsist , survive , bide , bunk * , crash * , dwell , hang one’s hat , hang out * , locate , lodge , nest , occupy , perch , reside , roost , settle , be happy , delight , experience , flourish , love , luxuriate , make the most of , prosper , relish , savor , take pleasure , thrive , acquire a livelihood , earn a living , earn money , fare , feed , get along * , get by * , make ends meet , profit , support , exist , domicile , house , pursue , active , animate , are , blazing , board , burning , dynamic , energetic , glowing , in person , manage , room , unexploded , vigorous , vivid