Lợi ích của việc xem phim ở rạp bằng tiếng Anh

Khác biệt về không gian

Ở rạp chiếu phim, xung quanh bạn có rất đông người, nên luôn phải kiềm chế cảm xúc, ngồi ngay ngắn, trật tự, và đặc biệt là hạn chế nói chuyện hay dùng điện thoại trong rạp. Còn ở nhà thì… thoải mái “bung lụa” đi. Cứ tự do lăn lê bò toài, ngồi đủ tư thế, rủ thêm vài đứa bạn hợp cạ nữa thì cứ tha hồ “phòng chiếu một vài người” nhé.

Khác biệt về cảm xúc

Thật vậy, đặc biệt với các phim hành động hay hài hước, đi xem với đông người xung quanh chính là một “liều thuốc kích thích” cảm xúc cực đại. Bạn sẽ hồi hộp cùng mọi người, khóc cùng mọi người, gào thét cùng mọi người, thậm chí có đoạn cả rạp cười ồ thì bạn cũng sẽ… cười hội đồng mặc dù chẳng hiểu mấy. Ở nhà thì ngược lại, có khi đang xem một bộ phim tình cảm lãng mạn, bạn là nam giới cũng có thể khóc thoải mái vì một chi tiết rất nhỏ - cảm giác khác biệt có khi chẳng xảy ra nếu đi xem ngoài rạp.

Khác biệt về “bạn đồng hành”

Thực ra thì, không nhiều người có sở thích đi rạp chiếu phim một mình đâu. Chính vì vậy, gần như mỗi người, ai cũng có ít nhất một movie-mate để cùng thưởng thức phim ngoài rạp, và thi thoảng bàn tán lúc có đoạn hay. Còn ở nhà, bạn chủ yếu xem phim một mình, mà chẳng sợ ai dị nghị rằng: “À, nó là…. FA”. Nhưng thực tế, nếu có 1 dàn loa kha khá và một màn hình LCD đủ dùng, tụ hội cả lũ bạn trong “home-cinema” hàng tuần là một ý kiến không tồi.

Khác biệt về sự trải nghiệm

Đây hẳn là sự khác biệt lớn nhất rồi. Rạp chiếu phim luôn có những trang thiết bị tối tân nhất để phục vụ mục đích trình chiếu, từ kích cỡ màn ảnh, âm thanh, ánh sáng, cách âm, thậm chí cả hiệu ứng 3D, 4D, 4DX… Còn ở nhà, bạn chỉ có 4 bức tường và một cái tivi/ laptop, 1 bộ tai nghe mà thôi. Nhưng chưa biết được trải nghiệm nào đã hay hơn đâu, vì nhiều bạn thích cảm giác vài người một màn chiếu hơn là phải… chia sẻ màn chiếu với bao nhiêu người ý chứ.

Khác biệt về… ăn uống

Phải rồi, ở rạp, bạn khá bị hạn chế khi chọn đồ ăn, chủ yếu chỉ có bắp rang bơ hay soft drink, nhằm tránh mùi, hay tiếng thức ăn ảnh hưởng đến trải nghiệm xem phim của người khác. Còn ở nhà thì thoải mái, bạn có thể mở đại tiệc cũng được, gà quay, bánh kẹo, thậm chí cả… bún đậu mắm tôm ý chứ.

Khác biệt về chi phí

Đây có lẽ là sự khác nhau lớn nhất rồi. Một bộ phim ngoài rạp hiện nay có giá khoảng 60.000 – 180.000 đồng/ vé, chưa kể tiền các combo nước, bỏng ngô. Với những bạn học sinh, sinh viên hay… viêm màng túi, không phải lúc nào muốn cũng có thể đi xem phim được. Vì vậy, bạn có thể chọn xem ở nhà, chỉ cần một đường mạng khỏe và một cái tên phim, bạn có thể ngồi cả ngày mà chỉ tốn vài nghìn đồng tiền điện.

Cảm giác xem phim ở nhà sẽ trở nên “đã” hơn bao giờ hết với Mountain Dew. Hãy mua ngay những chai Mountain Dew mát lạnh để cùng thưởng thức với các bộ phim bom tấn mạnh mẽ và hấp dẫn nhé!

Xem chi tiết tại://www.facebook.com/mountaindewvietnam.

Giới trẻ hiện nay rất thích xem phim, xem phim để thư giãn và xem phim Anh Mỹ cũng là cách học tiếng Anh rất hữu ích. Đặc biệt khi bạn đến xem phim ở rạp chiếu phim nước ngoài bạn có thể cơ hội giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài và học tiếng Anh nhiều hơn. Tuy nhiên, để giao tiếp thành thạo hơn trong rạp chiếu phim bạn nên tham khảo bài viết “Tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim” sau đây nhé.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong rạp chiếu phim

1. Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim

- Cinema: Rạp chiếu phim

- Coming soon: Sắp phát hành

- Opening day: Ngày công chiếu

- Show time: Giờ chiếu

- Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé

- Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới

- Premiere: Buổi công chiếu/ ra mắt phim

- 3D glasses: Kính 3D

- Popcorn: Bắp rang/ Bỏng ngô

- Soft drink: Nước ngọt

- Curtain: Bức màn

- Screen: Màn hình

- Movie poster: Áp phích quảng cáo phim

- New Release: Phim mới ra

- Now Showing: Phim đang chiếu

- Photo booth: Bốt chụp ảnh

- Couple seat: Ghế đôi

- Row: Hàng ghế

- Seat: Ghế ngồi

- Back: Hàng ghế sau

- Front: Hàng ghế trên

- Middle: Hàng ghế giữa

- Thriller: Phim tội phạm ly kỳ

- Comedy: Phim hài

- Romantic: Phim tình cảm

- Romantic comedy: Phim hài tình cảm

- Foreign film: Phim nước ngoài

- Western: Phim phương Tây

- Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng

- War film: Phim chiến tranh

- Horror film: Phim kinh dị

- Action film: Phim hành động

- Documentary: Phim tài liệu

- Animation: Phim hoạt hình

- Blockbuster: Phim bom tấn

- Actor: Diễn viên nam

- Actress: Diễn viên nữ

- Plot: Tình tiết, nội dung

- Rubbish: Nhảm nhí

- Fascinating: Hấp dẫn

- Interesting: Thú vị

- Terrible: Kinh khủng khiếp

Học tiếng Anh theo chủ đề

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thường dùng

Tại quầy vé:

- Have you seen “Storks” chưa?: Bạn xem phim “ tiểu đội cò bay” chưa?

- What’s on at the cinema?: Rạp đang chiếu phim gì vậy?

- Is there anything good on at the cinema?: Có phim gì hay tối nay không?

- What’s this film about?: Phim này có nội dung về cái gì?

- Have you seen it?: Bạn đã xem phim này chưa?

- What’s kind of this film?: Bộ phim thuộc thể loại gì vậy?

- It’s a action film: Đây là phim hành động

- It’s in Korean with Vietnamese subtitles: Đây là phim tiếng Hàn có phụ đề tiếng Việt

- It’s just been released: Phim này mới công chiếu

- It’s been out for about one month: Phim chiếu được khoảng 1 tháng rồi

- It’s meant to be good: Phim này được công chúng đánh giá cao

- Can I make a reservation?: Có đặt trước được không?

- Do we need to book?: Chúng tôi có cần phải đặt trước không?

- I’d like two tickets, please: Tôi muốn mua 2 vé

- I’d like two tickets for The mechanic film: Tôi muốn mua 2 vé cho phim Sát thủ thợ máy.

- I’d like two tickets for tomorrow night: Tôi muốn mua 2 vé cho tối mai

- I’d like six tickets to see Train to Busan film: Tôi muốn 6 vé xem phim Chuyến tàu sinh tử.

- What tickets do you have available?: Các bạn có loại vé nào?

- How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền?

- Is there a discount for students?: Có giảm giá cho sinh viên không?

- Do you have anything in the front rows?: Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?

- Is it possible to get tickets for tomorrow evening?: Vẫn có thể mua được vé cho tối mai chứ?

- Do you have any cancellations?: Có vé nhượng lại không?

- What seats are left tonight?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?

- Where do you want to sit?: Cậu muốn ngồi đâu?

- I want to sit near the back: Mình muốn ngồi ở phía cuối

- Let’s sit in the back. I don’t like to being too nearer the screen: Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi. Mình không thích ngồi quá gần màn hình.

- The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện

- I like to sit in the front row: Tôi thích ngồi ở hàng ghế đầu tiên

- I can’t see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi.

- What is the most interesting movie now?: Hiện nay bộ phim nào thu hút khán giả nhất?

- Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Mặn hay ngọt nào?

Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không?

Bàn luận xung quanh bộ phim:

- What did you think?: Cậu nghĩ thế nào về bộ phim?

- I enjoyed it: Mình thích phim này

- It was great: Phim rất tuyệt

- It was really good: Phim thực sự rất hay

- It wasn’t bad: Phim không tệ lắm

- I thought it was rubbish: Mình nghĩ phim này quá chán

- It had a good ploy: Phim này có nội dung hay

- The plot was quite complex: Nội dung phim khá phức tạp

- It was an interesting film, wasn’t it?: Đó là 1 bộ phim hay, đúng không?

- It’s the most interesting film I’ve ever seen: Đó là bộ phim hay nhất mà tôi đã từng xem.

- It was a touching movie: Đó là bộ phim cảm động

- It was too slow- moving/ very fast-moving: Diễn biến trong phim chậm quá/ nhanh quá.

- Who is the actor playing the artist?: Diễn viên nam đóng vai họa sĩ là ai?

- She’s an excellent tragic actress: Cô ấy là diễn viên bị kịch xuất sắc

- The acting was excellent/ good/ poor/ terrible: Diễn xuất rất xuất sắc/ rất tốt/ kém/ tệ kinh khủng.

-She’s/ He’s a very good/talent actor: Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng

- He is one of the greatest actors in America: Anh ấy là 1 trong những diễn viên nam xuất sắc nhất ở Mỹ

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng của nhân viên rạp chiếu phim

- “A violent prosecutor” is the most interesting movie?: Bộ phim “Công tố viên hung bạo” đang thu hút nhất thưa bạn?

- 50000 dong per seat: 50000 đồng 1 vé

- I’m sorry, there are no tickets in the front rows: Xin lỗi, không còn vé ở những hàng trước.

- I’m sorry, we have nothing closer: Xin lỗi, chúng tôi không có vé ngồi gần sân khấu.

- We have been sold out for three days already: Vé đã bán hết 3 ngày trước rồi.

- All seats are sold out: Toàn bộ vé đều bán hết rồi

- Where would you like to sit?: Bạn muốn mua vé ngồi ở đâu?

- Your tickets here: Vé của bạn đây

Đoạn hội thoại tiếng Anh dùng trong rạp chiếu phim

3. Đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu trong rạp chiếu phim

A: Would you like to go to a movie?

B: Yes. I like this. Is there anything good on at the cinema?

A: I found that “ Mechanic” is the most interesting film now. It’s meant really good with terrific pictures, and beautiful action and it’s just been released for one week.

B: Really. That sounds good.

A: Let’s go

B: We’ll buy some popcorn and Pepsi

A: OK. I’ll buy tickets

B: OK. I want to sit in the middle.

A: I’d like two tickets for The mechanic film with sit in the middle. How much is the tickest?

C: Yes. 60000 dong per seat. Here you go. Enjoy your movie!

A: Thank you!

B: What number of room?

A: It’s two on the 2nd floor

B: He is one of the greatest actors in America. The acting was excellent.

A: It was an interesting film, wasn’t it?

B: It was great.

Những chia sẻ về từ vựng tiếng Anh, những câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng trong rạp chiếu phim và đoạn hội mẫu để các bạn tham khảo để luyện tập tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim. Chúc các bạn sớm cải thiện được trình độ tiếng Anh của mình.

Video liên quan

Chủ Đề