Lợi nhuận tiếng Trung là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung
利润

Hình ảnh cho thuật ngữ 利润

lợi nhuận [lìrùn ].
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 利润 tiếng trung
  • ENS là gì?
  • Affiliate Revenue Model là gì?
  • Market Cannibalization là gì?
  • Break even revenue là gì?
  • Revenue Model là gì?
  • Advertising-supported revenue model là gì?
  • Business Model Canvas là gì?
  • International Business là gì?
  • Business intelligence là gì?
  • NFT là gì?
Chủ đề Chủ đề Kinh tế tài chính

Định nghĩa - Khái niệm

利润 tiếng trung là gì?

利润 tiếng trung có nghĩa là lợi nhuận [lìrùn ]

  • 利润 tiếng trung có nghĩa là lợi nhuận [lìrùn ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

lợi nhuận [lìrùn ] Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 利润 .

Ý nghĩa - Giải thích

利润 tiếng trung

Đây là cách dùng 利润 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 利润 tiếng trung là gì? [hay giải thích lợi nhuận [lìrùn ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?] . Định nghĩa 利润 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 利润 tiếng trung / lợi nhuận [lìrùn ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ Đề