Ý nghĩa của từ love-affair là gì:
love-affair nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ love-affair Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa love-affair mình
0 Chuyện yêu đương, chuyện tình. |
> |
love-affair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: love-affair
Phát âm : /'lʌvə,feə/
+ danh từ
- chuyện yêu đương, chuyện tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "love-affair"
- Những từ có chứa "love-affair" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thương vụ dở dang gió trăng si tình chung tình lá thắm yêu bố già diễm tình khối tình more...
Lượt xem: 557
Từ: love-affair
/'lʌvə,feə/
-
danh từ
chuyện yêu đương, chuyện tình