Luật kinh tế tiếng Nhật là gì

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành luật

Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết

1. 法律(houritsu):Luật

2. 憲法(kenpou):Hiến pháp

3. 改憲(kaiken):Sửa đổi hiến pháp

4. 違憲(iken):Vi phạm hiến pháp

5. 犯罪(hanzai):Tội phạm

6. 警察(keisatsu):Cảnh sát

7. 審判(shinpan):Thẩm phán

8. 防犯(bouhan):Sự phòng chống tội phạm

9. 裁判所(saibansho):Toà án

10. 控訴院(kousoin):Toà án phúc thẩm

11. 最高裁判所(saikousaibansho):Toà án tối cao

12. 簡易裁判所(kanisaibansho):Toà án sơ thẩm

13. 国際貿易裁判所(kokusaibouekisaibansho):Toà án thương mại quốc tế

14. 仲裁委員会(chyuusaiiinkai):Hội đồng trọng tài

15. 貿易仲裁委員会(bouekichyuusaiiinkai):Hội đồng trọng tài ngoại thương

16. 起訴状(kisojou):Bản cáo trạng

17. 法曹(housou):Luật sư

18. 原告(genkoku):Nguyên cáo

19. 被告(hikoku):Bị cáo

20. 被告席(hikokuseki):Ghế bị cáo

21. 参考人(sankounin)・証人(shounin):Nhân chứng

22. 裁判する(saibansuru):Xét xử

23. 土壇場(dotanba):Nơi xử tội

24. 所轄(shokatsu):Quyền hạn xét xử

25. 法令(hourei):Sắc luật

26. 投獄する(tougokusuru):Bỏ tù

27. 監獄(kangoku):Nhà tù

28. 国際法(kokusaihou):Luật quốc tế

29. 回状(kaijou)・回章(kaishou):Thông tư

30. 政令(seirei):Nghị định

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành luật" được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ Saigon Vina.Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Chủ Đề