Mất điện tiếng Trung là gì

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROIDTải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS

MẤT ĐIỆN
******************

1. 停电了为什么不用手电筒却点蜡烛呢?
1. Tíngdiànle wèishéme bùyòng shǒudiàntǒng què diǎn làzhú ne?
1. Mất điện rồi, sao không dùng đèn pin mà lại đốt nến vậy?

2. 没电池啊
2. Méi diànchí a
2. Hết pin rồi
**************
扩大词汇
TỪ VỰNG MỞ RỘNG

1. 不断电器筒/Bùduàn diànqì tǒng / Máy UPS[Bộ lưu trữ điện dự phòng]
2. 发电机/Fādiàn jī / Máy phát điện
3. 自动充电/Zìdòng chōngdiàn / Sạc pin tự động
4. 备用电池/ Bèiyòng diànchí/ pin dự phòng

Chúc các bạn học vui vẻ!

Xem thêm nội dungXem thêm:  Tiếng hoa hằng ngày bài 17 Tạm biệt và xin giúp đỡ Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:


Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID


Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS

Chủ Đề