Trời nắng nóng kéo dài nên điều hòa đã trở thành thứ không thể thiếu ở mọi nơi. Hôm nay các bạn cùng Tiếng Trung Toàn Diện tìm hiểu về bộ từ vựng chủ đề: Máy điều hòa nhé!
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Bộ phận nhận tín hiệu |
信号接收器 |
Xìnhào jiēshōu qì |
2 |
Cài đặt nhiệt độ trong phòng |
设定室温 |
Shè dìng shìwēn |
3 |
Cái điều khiển từ xa, remote |
遥控器 |
Yáokòng qì |
4 |
Cái mở tấm lái |
开板器 |
Kāi bǎn qì |
5 |
Chế độ khử ẩm nhẹ |
温和除湿运转 |
Wēnhé chúshī yùnzhuǎn |
6 |
Chuyển động khởi động nhiệt |
热起动运转 |
Rè qǐdòng yùnzhuǎn |
7 |
Chuyển động khử tuyết |
除霜运转 |
Chú shuāng yùnzhuǎn |
8 |
Đèn hiển thị thao tác |
操作显示屏 |
Cāozuò xiǎnshì píng |
9 |
Đèn hiệu chuyển động |
运转指示灯 |
Yùnzhuǎn zhǐshì dēng |
10 |
Đèn hiệu hẹn giờ mở máy |
开机定时器指示灯闪烁 |
Kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò |
11 |
Đoạn tiếp đất |
接地端子 |
Jiēdì duānzǐ |
12 |
Đường ống |
管路 |
Guǎn lù |
13 |
Hết pin |
电池耗完 |
Diànchí hào wán |
14 |
Lỗ hút không khí |
空气吸入口 |
Kōngqì xīrù kǒu |
15 |
Lỗ phun không khí |
空气吹出口 |
Kōngqì chuī chūkǒu |
16 |
Màng lọc bụi |
滤尘网 |
Lǜchén wǎng |
17 |
Máy đặt ngoài nhà |
室外机 |
Shìwài jī |
18 |
Máy đặt trong phòng |
室内机 |
Shìnèi jī |
19 |
Nút ấn chọn phương thức chuyển động |
运转方式选择按钮 |
Yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ |
20 |
Nút ấn định nhiệt độ trong phòng |
室温设定按钮 |
Shìwēn shè dìng ànniǔ |
21 |
Nút chuyển động bắt buộc |
强制运转按钮 |
Qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ |
22 |
Nút chuyển động thử khí lạnh |
冷气试运转按钮 |
Lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ |
23 |
Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ |
睡眠方式自动运转按钮 |
Shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ |
24 |
Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí |
气流方向手动控制按钮 |
Qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ |
25 |
Ống xả nước |
排水管 |
Páishuǐ guǎn |
26 |
Tấm lái luồng khí nằm ngang |
水平气流方向导板 |
Shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn |
27 |
Tấm lái luồng khí thẳng đứng |
垂直气流方向导板 |
Chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn |
28 |
Thay màng lọc |
更换清洁滤网 |
Gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng |
29 |
Thiết bị định giờ |
定时器设备 |
Dìngshí qì shèbèi |
30 |
Thiết bị loại bỏ |
取消设备 |
Qǔxiāo shèbèi |
31 |
Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu |
依希望设定风扇速度 |
Yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù |
32 |
Tốc độ siêu thấp |
超低速 |
Chāo dīsù |
>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Linh kiện máy móc
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Linh kiện máy tính