Từ vựng tiếng Anh về công việc Jobs [Phần 2]
Phần 1 của loạt bài Từ vựng tiếng Anh về công việc sẽ cung cấpbạn đọc một sốmẫu câu hay dùng để nói về Xây dựng sự nghiệp và Thôi việc
Building a career
- havea job/work/a career/a vocation
có một công việc/sự nghiệp/nghề nghiệp
- find/follow/pursue/live [out]your vocation
tìm kiếm/theo đuổi/hiện thực hóa con đường sự nghiệp
- enter/go into/joina profession
bước chân vào ngành
- choose/embark on/start/begin/pursuea career
chọn/dấn mình vào/bắt đầu/theo đuổi nghề
- changejobs/profession/career
đổi công việc/ngành nghề
- be/work/gofreelance
hànhnghề tự do
- do/take ontemp work/freelance work
nhận việc tạm thời/tự do
- do/be engaged in/be involved involuntary work
làm/tham gia công việc tình nguyện
Leaving your job
- leave/quit/resign fromyour job
nghỉ việc/từ chức
- give upwork/your job/your career
từ bỏ công việc/sự nghiệp
- hand inyour notice/resignation
nộp thông báo nghỉ việc/đơn xin từ chức
- plan to/be due toretire in June/next year, etc.
dự định/đến tuổi nghỉ hưu vào tháng 6/năm sau
- takeearly retirement
nghỉ hưu sớm
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
-
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
-
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng?
Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit. Bạn có thích cách học từ vựng này không nào?
Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!
-
hay
-
Đăng kí bằng Facebook
Các bài viết khác cùng trong chủ đề Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Cụm động từ tiếng Anh với FALL
- Từ vựng tiếng Anh về bưu điện [phần 1]
- Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng [phần 1]
- Từ vựng tiếng Anh về Các loài hoa
- Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải