Người nông dân tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: farmers


English Vietnamese
farmers
bác nông dân ; bọn nông dân ; chăn ; các bác nông dân ; các bạn ; các người nông dân ; các nhà nông ; các nhà ; các nông dân ; các tá điền ; người nông dân ; người tá điền ; những người nông dân ; những người ; những nông dân ; những nông trại ; nông dân ; nông dân đó ; nông ; trồng cây ; trồng lúa trồng ; tá điền ; tên nông dân ; tên nông dân đó ; ̀ nông dân ;
farmers
bác nông dân ; bọn nông dân ; chăn ; các bác nông dân ; các bạn ; các người nông dân ; các nhà nông ; các nông dân ; các tá điền ; người nông dân ; người tá điền ; những người nông dân ; những người ; những nông dân ; những nông trại ; nông dân ; nông dân đó ; nông ta ; nông ; trồng cây ; trồng lúa trồng ; tá điền ; tên nông dân ; tên nông dân đó ; ̀ nông dân ;


English Vietnamese
baby-farmer
* danh từ
- người giữ trẻ
sheep-farmer
-master]
/'ʃi:p,mɑ:mə/
* danh từ
- người nuôi cừu
stock-farmer
* danh từ
- người nuôi súc vật
tax-farmer
* danh từ
- người thầu thuế
dirt farmer
* danh từ
- người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai
dirt-farmer
- [Mỹ] chủ trại làm lấy ruộng đất của mình [không thuê mướn người]
farmer-general
* danh từ
- [sử học] quan thầu thuế

Chủ Đề