Tiếng Anh vay mượn rất nhiều từ các ngôn ngữ khác. Trên thực tế, một số nghiên cứu nói rằng khoảng 30% từ tiếng Anh có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp.
Điều đó làm cho người Pháp nói tiếng Anh dễ dàng hơn, đúng không? Câu trả lời là: đúng và không đúng. Từ có thể thay đổi hình thức và ý nghĩa theo thời gian.
Dưới đây là năm từ tiếng Anh phổ biến được mượn từ tiếng Pháp.
1. War [chiến tranh]. Chiến tranh trong tiếng Anh có thể trông hoàn toàn khác so với từ tiếng Pháp, guerre. Tuy nhiên, phiên bản tiếng Pháp Anglo-Norman của từ này là werre.
2. Modern [hiện đại]. Từ tiếng Anh hiện đại xuất phát từ từ moderne trong tiếng Pháp. Về nguồn gốc của từ moderne, nó bắt nguồn từ tiếng La tinh cổ modernus nghĩa là "ngay bây giờ".
3. Origin [nguồn gốc]. Vì chúng ta đang đề cập đến chủ đề bài viết về nguồn gốc, mặc dù bạn nên biết rằng từ nguồn gốc origin trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Pháp! Cách viết trong tiếng Pháp của từ này là origine.
4. Denim [vải bò]. Nhà kinh doanh người Đức-Mỹ Levi Strauss có thể là người đã phổ biến loại vải này, nhưng tên của nó đến từ cụm từ tiếng Pháp serge de Nîmes. Vải này ban đầu được sản xuất tại thị trấn Nimes của Pháp. Điều này đã làm phổ biến cho thuật ngữ de Nimes, và cuối cùng là từ denim.
5. Coupon [mã mua hàng]. Đối với tất cả những người yêu thích giảm giá trên mạng, bạn có thể ngạc nhiên khi phiếu giảm giá được vay mượn từ tiếng Pháp. Couper có nghĩa là "cắt" bằng tiếng Pháp, và do đó một phiếu giảm giá là nghĩa đen "cắt giảm một phần."
Bạn có nghĩ là cách học Anh ngữ cho phép chúng ta học thêm về các ngôn ngữ khác không?
Trong quá trình hình thành ngôn ngữ, hiếm khi tất cả từ được hình thành chỉ bởi một hệ thống ngôn ngữ riêng lẻ. Thông thường sẽ diễn ra sự trao đổi từ vựng qua lại giữa các ngôn ngữ, tức là ngôn ngữ này vay mượn từ ngữ của ngôn ngữ khác. Mục đích của việc mượn từ ngữ nước ngoài là để làm phong phú và bổ sung thêm hệ thống từ vựng.
Khi hai hoặc nhiều nền văn hóa tiếp xúc với nhau, tiếng mẹ đẻ của các nền văn hoá này chắc chắn ảnh hưởng lẫn nhau. Kết quả tất yếu của tiếp xúc văn hoá và ngôn ngữ là sự xuất hiện của từ mượn. Từ mượn là từ được sử dụng từ một ngôn ngữ nước ngoài với ít hoặc không có sửa đổi. Việc một ngôn ngữ vay mượn và hấp thụ từ vựng của ngôn ngữ khác là một hiện tượng phổ biến.
Từ mượn trong tiếng Trung vốn đã có lịch sử lâu đời, sớm nhất có thể bắt nguồn từ triều đại nhà Tần và nhà Hán. Tiếng Trung đã vay mượn từ từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tiếng Nhật, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Đức, tiếng Hàn và tiếng Phạn Ấn Độ.
Với việc tiếng Anh trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và sự xuất hiện của các từ khóa điện tử và công nghệ thông tin, tiếng Anh hiện đã trở thành nguồn chính của các từ mượn trong tiếng Trung. Hôm nay chúng ta hãy cùng xem một số tiếng Trung mượn từ tiếng Anh phổ biến là gì nhé!
CÁC LOẠI TỪ MƯỢN
Tuỳ theo cách hình thành từ, từ mượn trong tiếng Trung có thể được chia theo nhiều nhóm, phổ biến nhất là nhóm từ được chuyển tự hoàn toàn từ cách phát âm trong tiếng Anh; nhóm chuyển tự từ phát âm tiếng Anh và được điều chỉnh nghĩa trong tiếng Trung; nhóm được dịch nghĩa sang tiếng Trung.
1. Nhóm từ được mượn hoàn toàn từ cách phát âm trong tiếng Anh.
Các từ này được mô phỏng theo cách phát âm trong tiếng Anh và không ý nghĩa gốc trong tiếng Trung.
Bạn cũng cần lưu ý rằng bởi vì hệ thống ngữ âm của tiếng Trung khác với các ngôn ngữ khác nên không thể chuyển đổi 100% cách phát âm giống âm gốc sang tiếng Trung, mà chỉ có thể lấy âm gần đúng của nó.
Từ gốc trong tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
Cool | 酷 | /kù/ |
Café/Coffee | 咖啡 | /kāfēi/ |
Toast Bánh mì nướng | 吐司 | /tǔ sī/ |
Bus | 巴士 | / bāshì/ |
Clone Nhân bản [vô tính] | 克隆 | /kèlóng/ |
Omega | 欧米茄 | /ōumǐjiā/ |
Marathon | 马拉松 | /mǎlāsōng/ |
Salad | 沙拉 | /shālā/ |
Chocolate | 巧克力 | /qiǎokèlì/ |
Brandy | 白兰地 | /báilándì/ |
Salon | 沙龙 | /Shālóng/ |
Pudding | 布丁 | /bùdīng/ |
Whisky | 威士忌 | /wēishìjì/ |
Pizza | 披萨 | /pīsà/ |
Radar | 雷达 | /léidá/ |
Poker | 扑克 | /pūkè/ |
Hormone | 荷尔蒙 | /hè’ěrméng/ |
Guitar | 吉他 | /jítā/ |
Gene | 基因 | /jīyīn/ |
Cartoon Hoạt hình | 卡通 | /kǎtōng/ |
Calories | 卡路里 | /kǎlùlǐ/ |
Mosaic Tranh khảm | 马赛克 | /mǎsàikè/ |
Bikini | 比基尼 | /bǐjīní/ |
Olympic | 奥林匹克 | /àolínpǐkè/ |
Logic | 逻辑 | /luójí/ |
DINK Chỉ cặp vợ chồng mà cả hai đều có công ăn việc làm, có hai nguồn thu nhập và không sinh con. | 丁克 | /dīngkè/ |
Punk Thể loại nhạc rock đã phát triển từ những năm 70 tại Hoa Kỳ, Anh, và Úc | 朋客 | /Péng kè/ |
Fans | 粉丝 | /fěnsī/ |
Boeing | 波音 | /Bōyīn/ |
2. Nhóm từ được chuyển ngữ từ phát âm tiếng Anh + chữ Hán mô tả theo loại hoặc tính chất từ vựng.
Từ gốc trong tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
Bowling | 保龄球 | /bǎolíngqiú/ |
Sauna | 桑拿浴 | /sāngná yù/ |
Pub/bar | 酒吧 | /jiǔbā/ |
Hamburger | 汉堡包 | /hànbǎobāo/ |
Rally Đua xe đường trường | 拉力赛 | /lālìsài/ |
Nike | 耐克鞋 | /nàikè xié/ |
Bus | 大巴 | /dàbā/ |
Mini-bus | 小巴 | /xiǎobā/ |
Salmon Cá hồi | 三文鱼 | /sānwényú/ |
Soda water | 苏打水 | /sūdǎ shuǐ/ |
ballet | 芭蕾舞 | /bālěiwǔ/ |
motor bike | 摩托车 | /mótuō chē/ |
3. Nhóm từ được dịch cả âm lẫn nghĩa.
Tiếng Trung là ngôn ngữ của “trí tưởng tượng”. Vì vậy, trong quá trình vay mượn từ từ nước ngoài, một số từ sẽ mượn các từ đồng âm cùng gắn liền với ý nghĩa nghệ thuật. Nó sẽ giúp từ mượn vừa có phát âm giống vừa chứa đựng cả ý nghĩa của từ gốc.
Từ gốc trong tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
Benz “奔” và “驰” đều có nghĩa là “chạy nhanh” | 奔驰 | /bēnchí/ |
Blog | 博客 | /bókè/ |
Coca-Cola 可口可乐 [Kěkǒukělè] Hán tự nghĩa đen là “cho phép miệng có thể vui mừng”. Có thể dịch là “Hạnh phúc ngon lành” | 可口可乐 | /kěkǒukělè/ |
Talk show | 脱口秀 | /tuōkǒu xiù/ |
Broad way | 百老汇 | /bǎilǎohuì/ |
Biscuit Bánh quy | 饼干 | /Bǐnggān/ |
Ice cream Kem | 冰淇淋 | /bīngqílín/ |
Starbucks 星 [xīng] có nghĩa là “ngôi sao” và 巴克 [bā kè] là một phiên âm thuần túy của “bucks“ | 星巴克 | /xīngbākè/ |
Internet | 因特网 | /yīntèwǎng/ |
Beer | 啤酒 | /píjiǔ/ |
Cheese | 芝士 | /zhīshì/ |
Sandwich | 三明治 | /sānmíngzhì/ |
Apple pie Bánh táo | 苹果派 | /píngguǒ pài/ |
Shampoo Dầu gội | 香波 | /xiāngbō/ |
Sprite | 雪碧 | /xuěbì/ |
Pepsi 百事可乐 bǎi shì kě lè” – “trăm sự đều vui”. | 百事可乐 | /bǎishìkělè/ |
谷歌 | /gǔgē/ | |
Carnival | 嘉年华 | /jiāniánhuá/ |
4. Nhóm từ mượn hình thức kết cấu và nghĩa dịch của từ Tiếng Anh
Từ gốc trong tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
Hot dog | 热狗 | /règǒu/ |
Generation gap Khoảng cách thế hệ | 代沟 | /dàigōu/ |
Green card Thẻ xanh | 绿卡 | /lǜkǎ/ |
Blue collar Cổ cồn xanh – Lớp người lao động làm công việc tay chân | 蓝领 | /lánlǐng / |
White collar Cổ cồn trắng – Giới nhân viên văn phòng | 白领 | /báilǐng/ |
Hot spot Điểm nóng | 热点 | /rèdiǎn/ |
Software Phần mềm | 软件 | /ruǎnjiàn/ |
Fast food Thức ăn nhanh | 快餐 | /kuàicān/ |
Self-service Tự phục vụ | 自助餐 | /zìzhùcān/ |
Green food Thực phẩm xanh | 绿色食物 | /lǜsè shíwù/ |
Chain store Chuỗi siêu thị | 超市连锁店 | /chāoshì liánsuǒdiàn/ |
Multimedia Truyền thông đa phương tiện | 多媒体 | /duōméitǐ/ |
电子邮件 | /diànzǐ yóujiàn/ |
5. Nhóm từ mượn 100% các ký tự tiếng Anh
- CT / TV / NBA
- UFO / GPS / DJ / CEO
6. Nhóm từ mượn ghép các ký tự tiếng Anh và ký tự tiếng Trung
Từ gốc trong tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
X-ray | X光 | /X guāng/ |
T-shirt Áo thun | T恤衫 | / T xùshān/ |
The IP address Địa chỉ IP | IP地址 | /IP dìzhǐ / |
SIM card | SIM卡 | /SIM kǎ/ |
SOS Village Làng SOS | SOS村 | /SOS cūn/ |
Vitamin A | 维生素A | /wéishēngsù A/ |
Vitamin C | 维生素C | /wéishēngsù C/ |
Karaoke | 卡拉OK | /kǎlā OK/ |
ATM | ATM机 | /ATM jī/ |
The POS Máy POS | POS机 | /POS jī/ |
Sau khi xem qua một số từ mượn trên, một số bạn sẽ có thể thấy các từ này nghe khá khó hiểu trong tiếng Trung. Tuy nhiên, đối với hầu hết những người nói tiếng Anh bản ngữ hoặc nói tiếng Anh thông thạo, sẽ dễ dàng học từ vựng tiếng Trung khi bắt gặp những từ nghe giống hoặc gần giống với tiếng Anh.
Các từ mà KAI liệt kê ở trên chỉ bao gồm một số nhỏ các từ mượn từ tiếng Anh trong tiếng Trung. Chúng mình tin chắc rằng khi tiếng Trung của bạn ngày một nâng cao, bạn sẽ còn tìm thấy thêm nhiều từ mượn thú vị hơn nữa.