Nominate là gì

nominate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nominate

Phát âm : /'nɔmineit/
Your browser does not support the audio element.

+ ngoại động từ

  • chỉ định, chọn, bổ nhiệm
    • to nominate someone to [for] a post
      chỉ định [bổ nhiệm] ai giữ một chức vụ
  • giới thiệu, cử
  • Nominating Convention
    • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống
    • gọi tên, đặt tên, mệnh danh
    • [từ hiếm,nghĩa hiếm] định [nơi gặp gỡ, ngày...]
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    appoint name constitute make propose put up put forward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nominate"
  • Những từ có chứa "nominate":
    denominate innominate innominate bone nominate
Lượt xem: 618

Video liên quan

Chủ Đề